Bản dịch của từ Morphological trong tiếng Việt
Morphological
Morphological (Adjective)
Của, hoặc liên quan đến, hình thái học.
Of or pertaining to morphology.
The morphological changes in society affect job opportunities for young people.
Những thay đổi hình thái trong xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho giới trẻ.
The morphological aspects of culture do not always reflect social values.
Các khía cạnh hình thái của văn hóa không luôn phản ánh giá trị xã hội.
Are morphological differences in languages significant for social communication?
Có phải sự khác biệt hình thái trong ngôn ngữ quan trọng cho giao tiếp xã hội?
Họ từ
Từ "morphological" (morphological) được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và sinh học để chỉ đến cấu trúc và hình thái của một từ, cụm từ hay một sinh vật. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến việc nghiên cứu cách mà các thành phần ngữ âm, từ vựng và hình thái kết hợp để tạo ra ý nghĩa. Trong sinh học, từ này miêu tả cấu trúc cơ thể và hình dạng của sinh vật. Từ này có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ.
Từ "morphological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "morphē" có nghĩa là "hình dạng" và "logia" nghĩa là "tìm hiểu" hoặc "học". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và sinh học để chỉ việc nghiên cứu hình thái và cấu trúc của từ ngữ cũng như của sinh vật. Ngày nay, "morphological" thường được áp dụng để mô tả các đặc điểm và quy luật hình thành của các đơn vị ngôn ngữ hoặc các dạng sinh học, phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về cấu trúc và chức năng.
Từ "morphological" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh ngôn ngữ và hình thái học thường được khám phá. Trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, sinh học và tâm lý học, từ này thường liên quan đến cấu trúc và hình thành của từ ngữ, đặc tính di truyền trong sinh vật, hoặc sự phát triển tâm lý. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu học thuật cho thấy tầm quan trọng của việc nắm bắt khái niệm hình thái học trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp