Bản dịch của từ Morphological trong tiếng Việt

Morphological

Adjective

Morphological (Adjective)

mˌɔɹfəlˈɑdʒɪkl
mˌɑɹfəlˈɑdʒɪkl
01

Của, hoặc liên quan đến, hình thái học.

Of or pertaining to morphology

Ví dụ

The morphological changes in society affect job opportunities for young people.

Những thay đổi hình thái trong xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho giới trẻ.

The morphological aspects of culture do not always reflect social values.

Các khía cạnh hình thái của văn hóa không luôn phản ánh giá trị xã hội.

Are morphological differences in languages significant for social communication?

Có phải sự khác biệt hình thái trong ngôn ngữ quan trọng cho giao tiếp xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphological

Không có idiom phù hợp