Bản dịch của từ Retina trong tiếng Việt
Retina
Retina (Noun)
Một lớp ở phía sau nhãn cầu chứa các tế bào nhạy cảm với ánh sáng, kích hoạt các xung thần kinh truyền qua dây thần kinh thị giác đến não, nơi hình thành hình ảnh thị giác.
A layer at the back of the eyeball that contains cells sensitive to light, which trigger nerve impulses that pass via the optic nerve to the brain, where a visual image is formed.
The retina captures light and sends signals to the brain.
Retina bắt ánh sáng và gửi tín hiệu đến não.
Damage to the retina can lead to vision problems.
Thương tổn ở retina có thể gây ra vấn đề về thị lực.
The retina plays a crucial role in processing visual information.
Retina đóng vai trò quan trọng trong xử lý thông tin hình ảnh.
Dạng danh từ của Retina (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retina | Retinas |
Họ từ
Từ "retina" chỉ đến lớp màng nhạy sáng nằm ở phía sau của mắt, có chức năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh để gửi đến não, từ đó cho phép nhận biết hình ảnh. Trong tiếng Anh, "retina" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh phong cách hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản này, nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.
Từ "retina" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retina", có nghĩa là "lưới" (retis), phản ánh cấu trúc phức tạp của mạng lưới tế bào trong mắt. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lớp màng nhạy sáng ở phía sau mắt. Qua thời gian, "retina" đã được áp dụng rộng rãi để chỉ các cấu trúc tương tự trong các lĩnh vực khác như công nghệ hoặc sinh học. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ đến các tế bào cảm nhận ánh sáng trong mắt, liên quan trực tiếp đến chức năng thị giác.
Từ "retina" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc (Reading) và viết (Writing), nhưng có tần suất thấp hơn trong phần nghe (Listening) và nói (Speaking). Trong ngữ cảnh học thuật, "retina" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học, y học và thị giác. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện thường xuyên trong các bài viết về nghiên cứu khoa học và công nghệ, thường liên quan đến các bệnh lý mắt và sự phát triển của hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp