Bản dịch của từ Optic trong tiếng Việt
Optic
Optic (Adjective)
The optic nerve transmits visual information to the brain.
Dây thần kinh thị giác truyền thông tin hình ảnh đến não.
Regular eye check-ups are essential for good optic health.
Kiểm tra định kỳ mắt là cần thiết cho sức khỏe thị giác tốt.
Optic illusions can sometimes trick the human eye.
Ảo giác thị giác đôi khi có thể lừa dối mắt người.
Dạng tính từ của Optic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Optic Quang học | - | - |
Optic (Noun)
Con mắt.
The eye.
The optic is crucial for vision.
Thị giác quan trọng cho thị lực.
Her optic health is important for daily activities.
Sức khỏe thị giác của cô ấy quan trọng cho các hoạt động hàng ngày.
Regular check-ups help maintain optic function.
Kiểm tra định kỳ giúp duy trì chức năng thị giác.
The bartender used an optic to pour precise shots of whiskey.
Người pha chế rượu đã sử dụng một optic để rót chính xác lượng whiskey.
The fancy bar installed new optics for their high-end cocktails.
Quán bar sang trọng đã lắp đặt các optic mới cho các cocktail cao cấp của họ.
The optic on the bottle ensured equal measures in each drink.
Optic trên chai đảm bảo lượng đồ uống bằng nhau trong mỗi ly.
Thấu kính hoặc bộ phận quang học khác trong thiết bị quang học.
A lens or other optical component in an optical instrument.
The camera's optic captured stunning images of the event.
Thấu kính của máy ảnh ghi lại những hình ảnh tuyệt vời của sự kiện.
The telescope's optic allowed astronomers to observe distant galaxies.
Thấu kính của kính viễn vọng cho phép nhà thiên văn quan sát các thiên hà xa xôi.
The binoculars' optic magnifies distant objects for birdwatchers.
Thấu kính của ống nhòm phóng đại các vật thể xa xôi cho người quan sát chim.
Họ từ
Từ "optic" là một danh từ và tính từ thuộc về lĩnh vực quang học, liên quan đến ánh sáng, thị giác và các thiết bị hỗ trợ thị lực. Trong tiếng Anh, "optic" thường được sử dụng trong các cụm từ như "optic nerve" (dây thần kinh thị giác) hay "optic lens" (thấu kính quang học). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số ngữ cảnh kỹ thuật có thể có các thuật ngữ chuyên ngành khác nhau.
Từ "optic" xuất phát từ tiếng Latin "opticus", có nghĩa là "thuộc về thị giác", được mượn từ tiếng Hy Lạp "optikos", từ gốc "opsis" nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến thị lực và ánh sáng. Sự phát triển của từ "optic" trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, thường được dùng trong các lĩnh vực như vật lý quang học và y học để chỉ các khía cạnh liên quan đến thị giác và sự quan sát.
Từ "optic" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và sinh học, cũng như trong các bài thi IELTS. Cụ thể, trong Listening và Reading, từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề về ánh sáng và thị giác. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về công nghệ quang học hoặc thiết bị liên quan đến thị lực. Từ "optic" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh như y học, kỹ thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp