Bản dịch của từ Optic trong tiếng Việt

Optic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optic (Adjective)

ˈɑptɪk
ˈɑptɪk
01

Liên quan đến mắt hoặc tầm nhìn.

Relating to the eye or vision.

Ví dụ

The optic nerve transmits visual information to the brain.

Dây thần kinh thị giác truyền thông tin hình ảnh đến não.

Regular eye check-ups are essential for good optic health.

Kiểm tra định kỳ mắt là cần thiết cho sức khỏe thị giác tốt.

Optic illusions can sometimes trick the human eye.

Ảo giác thị giác đôi khi có thể lừa dối mắt người.

Dạng tính từ của Optic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Optic

Quang học

-

-

Optic (Noun)

ˈɑptɪk
ˈɑptɪk
01

Con mắt.

The eye.

Ví dụ

The optic is crucial for vision.

Thị giác quan trọng cho thị lực.

Her optic health is important for daily activities.

Sức khỏe thị giác của cô ấy quan trọng cho các hoạt động hàng ngày.

Regular check-ups help maintain optic function.

Kiểm tra định kỳ giúp duy trì chức năng thị giác.

02

Một dụng cụ được gắn vào cổ chai úp ngược để đo lường rượu mạnh.

A device fastened to the neck of an inverted bottle for measuring out spirits.

Ví dụ

The bartender used an optic to pour precise shots of whiskey.

Người pha chế rượu đã sử dụng một optic để rót chính xác lượng whiskey.

The fancy bar installed new optics for their high-end cocktails.

Quán bar sang trọng đã lắp đặt các optic mới cho các cocktail cao cấp của họ.

The optic on the bottle ensured equal measures in each drink.

Optic trên chai đảm bảo lượng đồ uống bằng nhau trong mỗi ly.

03

Thấu kính hoặc bộ phận quang học khác trong thiết bị quang học.

A lens or other optical component in an optical instrument.

Ví dụ

The camera's optic captured stunning images of the event.

Thấu kính của máy ảnh ghi lại những hình ảnh tuyệt vời của sự kiện.

The telescope's optic allowed astronomers to observe distant galaxies.

Thấu kính của kính viễn vọng cho phép nhà thiên văn quan sát các thiên hà xa xôi.

The binoculars' optic magnifies distant objects for birdwatchers.

Thấu kính của ống nhòm phóng đại các vật thể xa xôi cho người quan sát chim.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Optic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optic

Không có idiom phù hợp