Bản dịch của từ Optic trong tiếng Việt
Optic

Optic(Adjective)
Dạng tính từ của Optic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Optic Quang học | - | - |
Optic(Noun)
Thấu kính hoặc bộ phận quang học khác trong thiết bị quang học.
A lens or other optical component in an optical instrument.
Con mắt.
The eye.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "optic" là một danh từ và tính từ thuộc về lĩnh vực quang học, liên quan đến ánh sáng, thị giác và các thiết bị hỗ trợ thị lực. Trong tiếng Anh, "optic" thường được sử dụng trong các cụm từ như "optic nerve" (dây thần kinh thị giác) hay "optic lens" (thấu kính quang học). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số ngữ cảnh kỹ thuật có thể có các thuật ngữ chuyên ngành khác nhau.
Từ "optic" xuất phát từ tiếng Latin "opticus", có nghĩa là "thuộc về thị giác", được mượn từ tiếng Hy Lạp "optikos", từ gốc "opsis" nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến thị lực và ánh sáng. Sự phát triển của từ "optic" trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, thường được dùng trong các lĩnh vực như vật lý quang học và y học để chỉ các khía cạnh liên quan đến thị giác và sự quan sát.
Từ "optic" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và sinh học, cũng như trong các bài thi IELTS. Cụ thể, trong Listening và Reading, từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề về ánh sáng và thị giác. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về công nghệ quang học hoặc thiết bị liên quan đến thị lực. Từ "optic" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh như y học, kỹ thuật và giáo dục.
Họ từ
Từ "optic" là một danh từ và tính từ thuộc về lĩnh vực quang học, liên quan đến ánh sáng, thị giác và các thiết bị hỗ trợ thị lực. Trong tiếng Anh, "optic" thường được sử dụng trong các cụm từ như "optic nerve" (dây thần kinh thị giác) hay "optic lens" (thấu kính quang học). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số ngữ cảnh kỹ thuật có thể có các thuật ngữ chuyên ngành khác nhau.
Từ "optic" xuất phát từ tiếng Latin "opticus", có nghĩa là "thuộc về thị giác", được mượn từ tiếng Hy Lạp "optikos", từ gốc "opsis" nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến thị lực và ánh sáng. Sự phát triển của từ "optic" trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, thường được dùng trong các lĩnh vực như vật lý quang học và y học để chỉ các khía cạnh liên quan đến thị giác và sự quan sát.
Từ "optic" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và sinh học, cũng như trong các bài thi IELTS. Cụ thể, trong Listening và Reading, từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề về ánh sáng và thị giác. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về công nghệ quang học hoặc thiết bị liên quan đến thị lực. Từ "optic" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh như y học, kỹ thuật và giáo dục.
