Bản dịch của từ Eyeball trong tiếng Việt
Eyeball
Eyeball (Noun)
Phần tròn của mắt của động vật có xương sống, nằm trong mí mắt và hốc mắt.
The round part of the eye of a vertebrate, within the eyelids and socket.
Her blue eyeballs sparkled with excitement at the surprise party.
Đôi mắt xanh của cô lấp lánh sự phấn khích trước bữa tiệc bất ngờ.
He couldn't hide his tears as his eyeballs welled up with emotion.
Anh không giấu được nước mắt khi nhãn cầu trào dâng cảm xúc.
The eyeball tattoo on his arm symbolized his love for art.
Hình xăm nhãn cầu trên cánh tay tượng trưng cho tình yêu nghệ thuật của anh.
Dạng danh từ của Eyeball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyeball | Eyeballs |
Eyeball (Verb)
She eyeballed the suspicious person at the party.
Cô ấy để mắt đến người khả nghi trong bữa tiệc.
The detective eyeballed the suspect during the interrogation.
Thám tử đã để mắt đến nghi phạm trong quá trình thẩm vấn.
He eyeballs his friends when they tell funny stories.
Anh ấy để ý đến những người bạn của mình khi họ kể những câu chuyện hài hước.
Dạng động từ của Eyeball (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eyeball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyeballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyeballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyeballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeballing |
Họ từ
Từ "eyeball" trong tiếng Anh được định nghĩa là hình cầu của mắt, bao gồm các bộ phận như giác mạc, thể thủy tinh, và võng mạc. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "eyeball" có thể được dùng trong tiếng Mỹ để chỉ hành động nhìn chằm chằm hoặc quan sát, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "eye" thường được ưu tiên hơn trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "eyeball" xuất phát từ tiếng Anh, với phần đầu "eye" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ēage", có nghĩa là "mắt", và phần đuôi "ball" từ tiếng Latinh "bulla", mang nghĩa là "hình cầu". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy hai phần này kết hợp để chỉ cấu trúc hình cầu của mắt người. Ngày nay, "eyeball" không chỉ đề cập đến mắt mà còn chỉ các hiện tượng liên quan đến thị giác, thể hiện sự tương đồng giữa hình dạng và chức năng.
Từ "eyeball" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, vì đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến giải phẫu và không thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề tổng quát. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, nghiên cứu thị lực, hay thảo luận về cơ thể con người. Ngoài ra, "eyeball" cũng có thể được sử dụng trong ngôn ngữ thân mật để chỉ hành động quan sát hoặc xem xét một cách cận thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp