Bản dịch của từ Cumulatively trong tiếng Việt

Cumulatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cumulatively (Adverb)

kjˈumjəleɪtɪvli
kjˈumjələtɪvli
01

Hình thành sự tích tụ; tăng dần.

Forming an accumulation increasing.

Ví dụ

Social media usage has grown cumulatively over the years.

Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng tích lũy qua các năm.

The number of online interactions has increased cumulatively.

Số lượt tương tác trực tuyến đã tăng tích lũy.

The impact of technology on society has grown cumulatively.

Tác động của công nghệ đối với xã hội đã tăng tích lũy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cumulatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cumulatively

Không có idiom phù hợp