Bản dịch của từ Cumulatively trong tiếng Việt
Cumulatively
Cumulatively (Adverb)
Hình thành sự tích tụ; tăng dần.
Social media usage has grown cumulatively over the years.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng tích lũy qua các năm.
The number of online interactions has increased cumulatively.
Số lượt tương tác trực tuyến đã tăng tích lũy.
The impact of technology on society has grown cumulatively.
Tác động của công nghệ đối với xã hội đã tăng tích lũy.
Họ từ
Từ "cumulatively" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động hay tình trạng tích lũy dần dần qua thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có sự nhấn mạnh khác biệt trong âm thanh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, thống kê và kinh tế để mô tả sự gia tăng tổng thể của các giá trị hay thông tin qua nhiều khoảng thời gian.
Từ "cumulatively" xuất phát từ tiếng Latinh "cumulatus", quá khứ phân từ của động từ "cumulare", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "chồng chất". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, "cumulatively" thường được sử dụng để chỉ sự tích lũy hoặc kết quả của một quá trình gia tăng theo thời gian, nhất là trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và thống kê. Cách sử dụng này phản ánh rõ ràng nguồn gốc liên quan đến sự tích lũy.
Từ "cumulatively" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự tích lũy thông tin hay dữ liệu theo thời gian. Trong Ngữ pháp và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến phân tích số liệu hoặc xu hướng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để mô tả sự gia tăng dần dần của các yếu tố hoặc biến số.