Bản dịch của từ Parlay trong tiếng Việt

Parlay

Noun [U/C]Verb

Parlay (Noun)

pˈɑɹlei
pˈɑɹli
01

Một chuỗi cược tích lũy trong đó tiền thắng tích lũy từ mỗi giao dịch sẽ được sử dụng làm tiền đặt cược cho lần đặt cược tiếp theo.

A cumulative series of bets in which winnings accruing from each transaction are used as a stake for a further bet.

Ví dụ

She started with $10 and parlayed it into $100.

Cô ấy bắt đầu với $10 và biến nó thành $100.

His parlay of luck at the casino led to huge winnings.

Sự may mắn của anh ấy tại sòng bạc dẫn đến thắng lớn.

The parlay strategy in betting can yield significant profits.

Chiến lược parlay trong cá cược có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.

Parlay (Verb)

pˈɑɹlei
pˈɑɹli
01

Biến số tiền đặt cược hoặc tiền thắng cược ban đầu từ lần đặt cược trước đó thành (số tiền lớn hơn) bằng cách đánh bạc.

Turn an initial stake or winnings from a previous bet into a greater amount by gambling.

Ví dụ

She parlayed her small investment into a successful business.

Cô ấy biến khoản đầu tư nhỏ của mình thành một doanh nghiệp thành công.

He parlayed his popularity on social media into a lucrative career.

Anh ấy biến sự nổi tiếng trên mạng xã hội thành một sự nghiệp sinh lời.

The company parlayed its early success into global expansion.

Công ty biến thành công ban đầu của mình thành sự mở rộng toàn cầu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parlay

Không có idiom phù hợp