Bản dịch của từ Parlay trong tiếng Việt
Parlay
Parlay (Noun)
Một chuỗi cược tích lũy trong đó tiền thắng tích lũy từ mỗi giao dịch sẽ được sử dụng làm tiền đặt cược cho lần đặt cược tiếp theo.
A cumulative series of bets in which winnings accruing from each transaction are used as a stake for a further bet.
She started with $10 and parlayed it into $100.
Cô ấy bắt đầu với $10 và biến nó thành $100.
His parlay of luck at the casino led to huge winnings.
Sự may mắn của anh ấy tại sòng bạc dẫn đến thắng lớn.
The parlay strategy in betting can yield significant profits.
Chiến lược parlay trong cá cược có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.
Parlay (Verb)
She parlayed her small investment into a successful business.
Cô ấy biến khoản đầu tư nhỏ của mình thành một doanh nghiệp thành công.
He parlayed his popularity on social media into a lucrative career.
Anh ấy biến sự nổi tiếng trên mạng xã hội thành một sự nghiệp sinh lời.
The company parlayed its early success into global expansion.
Công ty biến thành công ban đầu của mình thành sự mở rộng toàn cầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp