Bản dịch của từ Parlay trong tiếng Việt
Parlay
Parlay (Noun)
Một chuỗi cược tích lũy trong đó tiền thắng tích lũy từ mỗi giao dịch sẽ được sử dụng làm tiền đặt cược cho lần đặt cược tiếp theo.
A cumulative series of bets in which winnings accruing from each transaction are used as a stake for a further bet.
She started with $10 and parlayed it into $100.
Cô ấy bắt đầu với $10 và biến nó thành $100.
His parlay of luck at the casino led to huge winnings.
Sự may mắn của anh ấy tại sòng bạc dẫn đến thắng lớn.
The parlay strategy in betting can yield significant profits.
Chiến lược parlay trong cá cược có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.
Parlay (Verb)
She parlayed her small investment into a successful business.
Cô ấy biến khoản đầu tư nhỏ của mình thành một doanh nghiệp thành công.
He parlayed his popularity on social media into a lucrative career.
Anh ấy biến sự nổi tiếng trên mạng xã hội thành một sự nghiệp sinh lời.
The company parlayed its early success into global expansion.
Công ty biến thành công ban đầu của mình thành sự mở rộng toàn cầu.
Họ từ
Từ "parlay" có nguồn gốc từ ngôn ngữ cá cược, ám chỉ hành động sử dụng phần thắng từ một cược để đặt cược vào một cược khác lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "parlay" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và cờ bạc, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "parlay" có thể mang ý nghĩa mở rộng hơn về việc tận dụng điều gì đó để đạt được thành công, thường áp dụng trong kinh doanh và đầu tư.
Từ "parlay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parier", có nghĩa là "đặt cược". Xuất hiện trong văn tiếng Anh vào thế kỷ 19, "parlay" ban đầu liên quan đến việc tăng gấp đôi số tiền đặt cược trong trò chơi cờ bạc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc chuyển đổi hoặc tích lũy lợi nhuận từ một khoản đầu tư ban đầu. Ngày nay, "parlay" còn được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, phản ánh tính chất mạo hiểm và khả năng gia tăng giá trị.
Từ "parlay" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt trong các đề thi liên quan đến kinh tế hoặc đầu tư, nhưng tần suất không cao. Trong IELTS Writing và Speaking, nó ít gặp hơn các từ vựng thông dụng, ở mức độ chuyên sâu hơn. Trong các lĩnh vực khác, "parlay" thường được dùng trong cá cược và trò chơi, biểu thị hành động kết hợp nhiều cược với nhau để gia tăng cược tổng. Từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp