Bản dịch của từ Fastball trong tiếng Việt

Fastball

Noun [U/C]

Fastball (Noun)

fˈæstbɔl
fˈæstbɔl
01

Một cú ném bóng chày được ném bằng hoặc gần tốc độ tối đa của người ném bóng.

A baseball pitch thrown at or near a pitchers maximum speed.

Ví dụ

John threw a fastball at 95 miles per hour last night.

John đã ném một quả fastball với tốc độ 95 dặm một giờ tối qua.

The fastball was not the best pitch in the game.

Quả fastball không phải là cú ném tốt nhất trong trận đấu.

Did you see that fastball thrown by Mike yesterday?

Bạn có thấy cú fastball mà Mike ném hôm qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastball

Không có idiom phù hợp