Bản dịch của từ Fastball trong tiếng Việt
Fastball
Noun [U/C]
Fastball (Noun)
fˈæstbɔl
fˈæstbɔl
Ví dụ
John threw a fastball at 95 miles per hour last night.
John đã ném một quả fastball với tốc độ 95 dặm một giờ tối qua.
The fastball was not the best pitch in the game.
Quả fastball không phải là cú ném tốt nhất trong trận đấu.
Did you see that fastball thrown by Mike yesterday?
Bạn có thấy cú fastball mà Mike ném hôm qua không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fastball
Không có idiom phù hợp