Bản dịch của từ Installation trong tiếng Việt
Installation
Installation (Noun Countable)
Sự cài đặt, lắp đặt máy móc.
Machine installation and installation.
John oversaw the installation of the new computer network at the office.
John giám sát việc lắp đặt mạng máy tính mới tại văn phòng.
The installation of solar panels on rooftops is becoming more popular.
Việc lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà ngày càng trở nên phổ biến.
They attended the grand opening of the art installation at the museum.
Họ đã tham dự lễ khai trương triển lãm nghệ thuật sắp đặt tại bảo tàng.
Installation (Noun)
The solar panel installation was completed on schedule.
Việc lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời đã hoàn thành đúng tiến độ.
The new gym installation in town attracted many fitness enthusiasts.
Việc lắp đặt phòng tập mới tại thị trấn thu hút nhiều người yêu thể dục.
The installation of high-speed internet improved connectivity in rural areas.
Việc lắp đặt internet tốc độ cao đã cải thiện kết nối ở các khu vực nông thôn.
Hành động cài đặt ai đó hoặc thứ gì đó hoặc trạng thái đang được cài đặt.
The action of installing someone or something, or the state of being installed.
The installation of new street lights improved safety in the neighborhood.
Việc lắp đặt đèn đường mới cải thiện an ninh trong khu phố.
The installation of CCTV cameras helped reduce crime rates significantly.
Việc lắp đặt camera giám sát giúp giảm tỷ lệ tội phạm đáng kể.
The installation of playground equipment in the park delighted the children.
Việc lắp đặt thiết bị chơi trong công viên làm cho trẻ em vui mừng.
Dạng danh từ của Installation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Installation | Installations |
Họ từ
"Từ 'installation' có nghĩa là hành động lắp đặt hoặc thiết lập một hệ thống hoặc thiết bị nào đó. Trong tiếng Anh, 'installation' được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, 'installation' có thể mang nghĩa đặc biệt liên quan đến nghệ thuật, như trong các tác phẩm nghệ thuật tạm thời. Thuật ngữ này còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ quá trình cài đặt phần mềm".
Từ "installation" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "installare", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "stalla" (đặt, đặt vào). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, biểu thị hành động lắp đặt hoặc thiết lập một hệ thống, thiết bị hay tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc thiết lập, thể hiện sự chuẩn bị cho hoạt động hay chức năng cụ thể của một đối tượng nào đó.
Từ "installation" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc hệ thống. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong bối cảnh hướng dẫn sử dụng hoặc giới thiệu thiết bị. Trong Reading, "installation" thường thấy trong bài viết về công nghệ hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngành công nghệ, kỹ thuật và nghệ thuật, thường liên quan đến việc thiết lập thiết bị, phần mềm hoặc triển lãm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp