Bản dịch của từ Installation trong tiếng Việt

Installation

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Installation (Noun Countable)

ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən
ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən
01

Sự cài đặt, lắp đặt máy móc.

Machine installation and installation.

Ví dụ

John oversaw the installation of the new computer network at the office.

John giám sát việc lắp đặt mạng máy tính mới tại văn phòng.

The installation of solar panels on rooftops is becoming more popular.

Việc lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà ngày càng trở nên phổ biến.

They attended the grand opening of the art installation at the museum.

Họ đã tham dự lễ khai trương triển lãm nghệ thuật sắp đặt tại bảo tàng.

Installation (Noun)

ˌɪnstəlˈeiʃn̩
ˌɪnstəlˈeiʃn̩
01

Một thiết bị lớn được lắp đặt để sử dụng.

A large piece of equipment installed for use.

Ví dụ

The solar panel installation was completed on schedule.

Việc lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời đã hoàn thành đúng tiến độ.

The new gym installation in town attracted many fitness enthusiasts.

Việc lắp đặt phòng tập mới tại thị trấn thu hút nhiều người yêu thể dục.

The installation of high-speed internet improved connectivity in rural areas.

Việc lắp đặt internet tốc độ cao đã cải thiện kết nối ở các khu vực nông thôn.

02

Hành động cài đặt ai đó hoặc thứ gì đó hoặc trạng thái đang được cài đặt.

The action of installing someone or something, or the state of being installed.

Ví dụ

The installation of new street lights improved safety in the neighborhood.

Việc lắp đặt đèn đường mới cải thiện an ninh trong khu phố.

The installation of CCTV cameras helped reduce crime rates significantly.

Việc lắp đặt camera giám sát giúp giảm tỷ lệ tội phạm đáng kể.

The installation of playground equipment in the park delighted the children.

Việc lắp đặt thiết bị chơi trong công viên làm cho trẻ em vui mừng.

Dạng danh từ của Installation (Noun)

SingularPlural

Installation

Installations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Installation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Artistic in public spaces can dramatically transform the aesthetic and cultural landscape of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, in some vulnerable areas, early warning systems for natural catastrophes and climate change should be [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Trees were grown along the path to provide more shade, and a new coffee shop was behind the car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Lastly, a tap is at the bottom of the drum, and another one is placed at the top of the pipe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Installation

Không có idiom phù hợp