Bản dịch của từ Diapason trong tiếng Việt

Diapason

Noun [U/C]

Diapason (Noun)

daɪəpˈeɪzn
daɪəpˈeɪzn
01

Một sự bùng nổ lớn của sự hòa hợp.

A grand swelling burst of harmony.

Ví dụ

The choir created a diapason during the community event last Saturday.

Dàn hợp xướng đã tạo ra một diapason trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The debate did not reach a diapason of harmony among participants.

Cuộc tranh luận không đạt được một diapason hòa hợp giữa các tham gia.

Did the concert achieve a diapason that impressed the audience?

Buổi hòa nhạc có đạt được một diapason khiến khán giả ấn tượng không?

02

Toàn bộ la bàn, phạm vi hoặc phạm vi của một cái gì đó.

The entire compass range or scope of something.

Ví dụ

The diapason of social issues includes poverty, education, and healthcare access.

Phạm vi các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

The diapason of social media platforms is not limited to Facebook and Twitter.

Phạm vi các nền tảng mạng xã hội không chỉ giới hạn ở Facebook và Twitter.

What is the diapason of social challenges in urban areas like New York?

Phạm vi các thách thức xã hội ở các khu vực đô thị như New York là gì?

03

Một chiếc đàn organ dừng phát ra âm thanh chính của ống khói, thường có cao độ 8 foot.

An organ stop sounding a main register of flue pipes typically of eightfoot pitch.

Ví dụ

The diapason in the church organ produces a rich, full sound.

Diapason trong đàn organ nhà thờ tạo ra âm thanh phong phú.

The organ does not have a diapason for softer music pieces.

Đàn organ không có diapason cho những bản nhạc nhẹ nhàng.

Does the new organ include a diapason for choral performances?

Đàn organ mới có bao gồm diapason cho các buổi biểu diễn hợp xướng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diapason cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diapason

Không có idiom phù hợp