Bản dịch của từ Diapason trong tiếng Việt
Diapason
Diapason (Noun)
The choir created a diapason during the community event last Saturday.
Dàn hợp xướng đã tạo ra một diapason trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The debate did not reach a diapason of harmony among participants.
Cuộc tranh luận không đạt được một diapason hòa hợp giữa các tham gia.
Did the concert achieve a diapason that impressed the audience?
Buổi hòa nhạc có đạt được một diapason khiến khán giả ấn tượng không?
The diapason of social issues includes poverty, education, and healthcare access.
Phạm vi các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
The diapason of social media platforms is not limited to Facebook and Twitter.
Phạm vi các nền tảng mạng xã hội không chỉ giới hạn ở Facebook và Twitter.
What is the diapason of social challenges in urban areas like New York?
Phạm vi các thách thức xã hội ở các khu vực đô thị như New York là gì?
The diapason in the church organ produces a rich, full sound.
Diapason trong đàn organ nhà thờ tạo ra âm thanh phong phú.
The organ does not have a diapason for softer music pieces.
Đàn organ không có diapason cho những bản nhạc nhẹ nhàng.
Does the new organ include a diapason for choral performances?
Đàn organ mới có bao gồm diapason cho các buổi biểu diễn hợp xướng không?
Họ từ
"Diapason" là một thuật ngữ âm nhạc chỉ khoảng cách giữa hai âm thanh, thường được dùng để xác định độ cao của các nốt nhạc. Trong âm nhạc phương Tây, diapason thường đề cập đến khoảng tám bậc âm thanh trên thang âm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "diapason", có nghĩa là "chuyển động qua lại". Trong thực tế, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này về phát âm và nghĩa sử dụng.
Từ "diapason" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diapason", được mượn từ tiếng Hy Lạp "διά πάσας φωνάς" (dia pasas phonas), nghĩa là "qua mọi âm thanh". Trong âm nhạc, thuật ngữ này chỉ khoảng cách âm giữa hai nốt nhạc, và khi được áp dụng, nó biểu thị sự hòa hợp giữa các âm vực khác nhau. Sự kết hợp giữa thuật ngữ cổ đại và ý nghĩa hiện nay cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và tính hòa quyện trong nghệ thuật âm nhạc.
Từ "diapason" xuất hiện tương đối hiếm trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ ngữ phổ biến khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là khi thảo luận về cao độ âm thanh hoặc sự điều chỉnh của nhạc cụ. Ngoài bối cảnh thi cử, "diapason" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và âm nhạc để chỉ phạm vi âm thanh mà một nhạc cụ hoặc giọng hát có thể phát ra, thể hiện chiều sâu và sự đa dạng của âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp