Bản dịch của từ Rafter trong tiếng Việt

Rafter

Noun [U/C]

Rafter (Noun)

ɹˈæftɚ
ɹˈæftəɹ
01

Một người đi trên một chiếc bè.

A person who travels on a raft.

Ví dụ

Many rafters enjoy the thrill of navigating the Colorado River.

Nhiều người đi bè thích cảm giác hồi hộp khi chèo sông Colorado.

Not all rafters can handle rough waters in the Grand Canyon.

Không phải tất cả những người đi bè đều có thể xử lý dòng nước dữ dội ở Grand Canyon.

Are rafters required to wear life jackets during river trips?

Có phải những người đi bè cần phải mặc áo phao trong các chuyến đi trên sông không?

02

Một phần tạo thành dầm của khung bên trong của mái nhà.

A beam forming part of the internal framework of a roof.

Ví dụ

The rafter supports the roof of the community center in Springfield.

Giá đỡ hỗ trợ mái của trung tâm cộng đồng ở Springfield.

The rafter is not damaged after the heavy storm last week.

Giá đỡ không bị hư hại sau cơn bão mạnh tuần trước.

Is the rafter strong enough for the new social hall's roof?

Giá đỡ có đủ mạnh cho mái của hội trường xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rafter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rafter

Không có idiom phù hợp