Bản dịch của từ Rafter trong tiếng Việt
Rafter
Rafter (Noun)
Một người đi trên một chiếc bè.
A person who travels on a raft.
Many rafters enjoy the thrill of navigating the Colorado River.
Nhiều người đi bè thích cảm giác hồi hộp khi chèo sông Colorado.
Not all rafters can handle rough waters in the Grand Canyon.
Không phải tất cả những người đi bè đều có thể xử lý dòng nước dữ dội ở Grand Canyon.
Are rafters required to wear life jackets during river trips?
Có phải những người đi bè cần phải mặc áo phao trong các chuyến đi trên sông không?
The rafter supports the roof of the community center in Springfield.
Giá đỡ hỗ trợ mái của trung tâm cộng đồng ở Springfield.
The rafter is not damaged after the heavy storm last week.
Giá đỡ không bị hư hại sau cơn bão mạnh tuần trước.
Is the rafter strong enough for the new social hall's roof?
Giá đỡ có đủ mạnh cho mái của hội trường xã hội mới không?
Họ từ
Rafter (gá) là một thuật ngữ trong xây dựng, chỉ các thanh gỗ hoặc kim loại được lắp đặt theo chiều ngang để hỗ trợ mái nhà. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh vai trò quan trọng trong kiến trúc truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rafter" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, từ này có thể được phát âm khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Rafter thường liên quan đến các cấu trúc mái, đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối trọng lượng và bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết.
Từ "rafter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rafter" được hình thành từ tiếng Bắc Âu "raftr", nghĩa là "gỗ" hoặc "dầm". Căn cứ vào nguồn gốc Latin từ "raptare", mang nghĩa "lấy" hoặc "mang", từ này đã tiến hóa để chỉ những thanh gỗ được sử dụng trong cấu trúc mái nhà. Sự chuyển nghĩa này thể hiện tính năng động của từ, từ chức năng tái thiết sang biểu thị cấu trúc cụ thể trong kiến trúc hiện đại.
Từ "rafter" được sử dụng tương đối hạn chế trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh xây dựng và kiến trúc, "rafter" thường xuất hiện để chỉ các thanh gỗ nâng đỡ mái nhà. Những tình huống phổ biến liên quan tới từ này bao gồm các cuộc thảo luận về thiết kế xây dựng, sửa chữa nhà cửa và kiến thức về vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp