Bản dịch của từ Mr trong tiếng Việt

Mr

Noun [U/C] Noun [C]

Mr (Noun)

mˈɪstɚ
mˈɪstəɹ
01

Một chức danh được sử dụng trước họ hoặc tên đầy đủ để xưng hô hoặc đề cập đến một người đàn ông không có chức danh cao hơn hoặc danh dự hoặc nghề nghiệp.

A title used before a surname or full name to address or refer to a man without a higher or honorific or professional title.

Ví dụ

Mr. Smith arrived late to the meeting.

Ông Smith đến cuộc họp muộn.

I saw Mr. Johnson at the grocery store.

Tôi nhìn thấy ông Johnson ở cửa hàng tạp hóa.

Mr. Brown is the new manager at the office.

Mr. Brown là người quản lý mới tại văn phòng.

Mr (Noun Countable)

mˈɪstɚ
mˈɪstəɹ
01

Viết tắt của ông.

An abbreviation for mister.

Ví dụ

Mr. Smith is a respected figure in the community.

Ông Smith là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng.

I spoke to Mr. Johnson about the upcoming event.

Tôi đã nói chuyện với ông Johnson về sự kiện sắp tới.

Mr. Brown owns the local grocery store.

Mr. Brown sở hữu cửa hàng tạp hóa địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mr cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] On New Year's Eve, my uncle took me to a party hosted by Mr. Thompson, one of his friends, who according to my uncle, is ridiculously rich [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Yes, we are not Mr. Know-it-all, I mean, there are always limits to our knowledge and experience in life, so I think it’s really vital for us to ask for advice from other people when we’re going to experience something new, like taking up a new hobby, for example [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Mr

Không có idiom phù hợp