Bản dịch của từ Mr trong tiếng Việt
Mr
Mr (Noun)
Mr. Smith arrived late to the meeting.
Ông Smith đến cuộc họp muộn.
I saw Mr. Johnson at the grocery store.
Tôi nhìn thấy ông Johnson ở cửa hàng tạp hóa.
Mr. Brown is the new manager at the office.
Mr. Brown là người quản lý mới tại văn phòng.
Mr (Noun Countable)
Viết tắt của ông.
An abbreviation for mister.
Mr. Smith is a respected figure in the community.
Ông Smith là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng.
I spoke to Mr. Johnson about the upcoming event.
Tôi đã nói chuyện với ông Johnson về sự kiện sắp tới.
Mr. Brown owns the local grocery store.
Mr. Brown sở hữu cửa hàng tạp hóa địa phương.
Từ "mr" là danh xưng dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Anh, thường đi kèm với họ tên như "Mr. Smith". Trong tiếng Anh Anh, "Mr" thường viết tắt với dấu chấm (Mr.), trong khi tiếng Anh Mỹ viết tắt tương tự nhưng không sử dụng dấu chấm (Mr). Cả hai phiên bản đều mang nghĩa là tôn trọng hoặc trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như thư từ, tài liệu kinh doanh và giao tiếp hàng ngày. Từ này cũng phản ánh vai trò xã hội của cá nhân được nhắc đến.
Từ "mr" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "mister", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mestre", vốn xuất phát từ từ Latinh "magister", nghĩa là "thầy" hoặc "người chủ". Từ này đã được sử dụng để chỉ các quý ông trong xã hội từ thế kỷ 18. Việc sử dụng "mr" trong văn hóa hiện đại không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn gợi lên địa vị xã hội, điều này phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội.
Từ "mr" là một từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không phổ biến, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi giới thiệu danh tính. Ở các ngữ cảnh khác, "mr" thường gặp trong thư tín, tên doanh nhân, và giao tiếp trang trọng. Tuy nhiên, từ này không mang tính học thuật cao, có thể làm giảm tính formal trong bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp