Bản dịch của từ Mr. trong tiếng Việt

Mr.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mr.(Noun)

ˈɛmˈɑː
ˈɛmɝ
01

Một danh xưng sử dụng trước họ hoặc tên đầy đủ của một người đàn ông để xưng hô một cách trang trọng.

A title used before a mans surname or full name to address him formally

Ví dụ
02

Viết tắt của từ "quý ông" được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với một người đàn ông trưởng thành.

An abbreviation of mister used to denote respect to an adult male

Ví dụ
03

Một thuật ngữ dùng để chỉ một người đàn ông đã kết hôn hoặc có địa vị xã hội cao.

A term used to indicate a man who is married or of high social status

Ví dụ

Họ từ