Bản dịch của từ Proven trong tiếng Việt
Proven
Proven (Adjective)
Her dedication to charity work has proven her kindness.
Sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện đã chứng minh sự tốt bụng của cô ấy.
The effectiveness of the new teaching method has proven successful.
Hiệu quả của phương pháp dạy học mới đã được chứng minh thành công.
The study has proven beneficial to the local community.
Nghiên cứu đã chứng minh lợi ích cho cộng đồng địa phương.
Kết hợp từ của Proven (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conclusively proven Chứng minh một cách dứt khoát | The research conclusively proven the benefits of social interaction. Nghiên cứu đã chứng minh một cách rõ ràng lợi ích của giao tiếp xã hội. |
Fully proven Hoàn toàn chứng minh | His theory on social behavior has been fully proven. Lý thuyết của anh về hành vi xã hội đã được chứng minh đầy đủ. |
Clinically proven Lâm sàng chứng minh | The new skincare product is clinically proven to reduce wrinkles. Sản phẩm chăm sóc da mới được chứng minh lâm sàng giảm nếp nhăn. |
Statistically proven Chứng minh thống kê | The survey results were statistically proven to be accurate. Kết quả khảo sát đã được chứng minh theo phương pháp thống kê. |
Well proven Đã được chứng minh hiệu quả | Her social skills are well proven in various community projects. Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được chứng minh rõ trong các dự án cộng đồng. |
Proven (Verb)
(bị cấm) phân từ quá khứ của chứng minh.
Proscribed past participle of prove.
She has proven her loyalty to the community through volunteer work.
Cô ấy đã chứng minh lòng trung thành của mình với cộng đồng qua công việc tình nguyện.
The charity organization has proven its effectiveness in helping the homeless.
Tổ chức từ thiện đã chứng minh hiệu quả của mình trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
His dedication and hard work have proven valuable to society.
Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy đã chứng minh giá trị đối với xã hội.
Dạng động từ của Proven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proving |
Họ từ
Từ "proven" là một tính từ tiếng Anh, biểu thị sự xác nhận hoặc chứng minh điều gì đó là đúng qua các bằng chứng hoặc thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ, "proven" được sử dụng phổ biến trong cả bối cảnh chính thức và không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "proved" như một dạng quá khứ của động từ "prove". Cả hai phiên bản đều mang cùng một ý nghĩa nhưng "proved" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh khi diễn đạt trạng thái đã được xác nhận.
Từ "proven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "prover", sau đó được chuyển tiếp sang tiếng Anh như "prove". Lịch sử từ này liên quan đến việc xác nhận tính đúng đắn hoặc tính hợp lệ của một tuyên bố hay bằng chứng. Hiện nay, "proven" được sử dụng để chỉ những gì đã được chứng minh rõ ràng, thể hiện tính xác thực trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và luật.
Từ "proven" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thí sinh cần chứng minh lập luận hoặc đưa ra bằng chứng cho các quan điểm của mình. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và pháp lý, nơi việc xác minh và chứng minh tính xác thực là rất quan trọng. Trong các tình huống hằng ngày, "proven" được sử dụng để diễn tả sự xác nhận hoặc khẳng định một sự thật đã được chứng minh qua nghiên cứu hoặc thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp