Bản dịch của từ Fizz trong tiếng Việt
Fizz
Fizz (Noun)
Chất lượng có ga; sự sủi bọt.
The quality of being fizzy effervescence.
The soda had a refreshing fizz that tickled my nose.
Nước ngọt có sự sôi nổi sảng khoái làm mũi tôi ngứa.
The water was flat with no fizz, disappointing the party guests.
Nước uống không có sự sôi nổi, làm thất vọng khách mời.
Did you notice the fizz in the champagne at the celebration?
Bạn có chú ý thấy bong bóng trong rượu sâm banh không?
Dạng danh từ của Fizz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fizz | Fizzes |
Fizz (Verb)
The soda fizzed loudly during the celebration.
Sô đa kêu to khi lễ kỷ niệm.
The champagne didn't fizz when they opened it.
Rượu sâm banh không phát ra tiếng kêu khi họ mở nó.
Did the sparkling water fizz when you poured it?
Khi bạn đổ nước suối có phát ra tiếng kêu không?
Dạng động từ của Fizz (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fizz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fizzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fizzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fizzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fizzing |
Họ từ
Từ "fizz" là một danh từ và động từ chỉ âm thanh của bọt khí khi chúng thoát ra khỏi một chất lỏng, thường là đồ uống có ga. Trong ngữ cảnh sử dụng, "fizz" có thể ám chỉ cả cảm giác sảng khoái từ việc uống những đồ uống này. Tại Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn liên quan đến sự sống động, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu chỉ đến âm thanh bùng nổ của khí ga. Trong viết, "fizz" được sử dụng giống nhau ở cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "fizz" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "fizzle", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ hoặc bọt khí. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ âm hưởng mô phỏng âm thanh của khí thoát ra khi chất lỏng sủi tăm. Trong lịch sử, "fizz" được dùng để chỉ các loại đồ uống có ga, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự sủi bọt và âm thanh đặc trưng của nước ngọt có ga.
Từ "fizz" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm giác và âm thanh sủi bọt trong đồ uống có ga, có thể thấy trong bài nghe (Listening) và bài nói (Speaking) của IELTS, nhưng tần suất sử dụng vẫn tương đối hạn chế. Trong phần đọc (Reading), "fizz" có thể xuất hiện trong bài viết về khoa học thực phẩm hoặc đồ uống. Trong phần viết (Writing), từ này có thể được dùng trong chủ đề miêu tả đồ uống hoặc trải nghiệm ẩm thực. Từ "fizz" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến đồ uống, đồng thời mang ý nghĩa tích cực khi mô tả cảm giác tươi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp