Bản dịch của từ Effervescence trong tiếng Việt
Effervescence
Effervescence (Noun)
The effervescence of soda makes it refreshing at social gatherings.
Sự sủi bọt của soda làm cho nó tươi mát trong các buổi gặp mặt.
The effervescence in juice is not as strong as in soda.
Sự sủi bọt trong nước trái cây không mạnh như trong soda.
Is the effervescence in sparkling water enjoyable during parties?
Có phải sự sủi bọt trong nước khoáng có ga thú vị trong các bữa tiệc không?
Hoạt bát.
Her effervescence lit up the entire party last Saturday night.
Sự sống động của cô ấy đã thắp sáng toàn bộ bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
The team did not show any effervescence during the dull meeting.
Đội không thể hiện sự sống động nào trong cuộc họp tẻ nhạt.
Did you notice his effervescence at the community event yesterday?
Bạn có nhận thấy sự sống động của anh ấy tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
Kích thích.
The effervescence of youth drives social change in many communities today.
Sự sôi nổi của tuổi trẻ thúc đẩy thay đổi xã hội ở nhiều cộng đồng hôm nay.
There is no effervescence in discussions about social issues at the meeting.
Không có sự sôi nổi trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Is the effervescence of activism visible in today's social movements?
Liệu sự sôi nổi của phong trào hoạt động có rõ ràng trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Effervescence" là một danh từ diễn tả hiện tượng sủi bọt, thường liên quan đến sự phát thải khí trong chất lỏng, tạo ra những bọt khí nổi lên. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để chỉ trạng thái sống động, phấn chấn trong tâm trạng con người. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học và văn học, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh tinh thần và cảm xúc của từ này.
Từ "effervescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effervescere", trong đó "ex-" có nghĩa là ra ngoài và "fervescere" có nghĩa là sôi hoặc nóng lên. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hiện tượng khí thoát ra từ chất lỏng sôi, thể hiện sự hoạt động và năng động. Ngày nay, "effervescence" không chỉ dùng để chỉ sự sôi sục của chất lỏng mà còn mang nghĩa bóng, diễn tả sự tươi vui, sinh động trong tính cách hay tâm trạng.
Từ "effervescence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả sự sôi nổi, năng động hoặc sự bùng nổ cảm xúc, thường liên quan đến các hiện tượng hóa học hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này còn được gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghệ thuật, khi nói về sự sáng tạo và tính tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp