Bản dịch của từ Effervescence trong tiếng Việt

Effervescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effervescence (Noun)

01

Sự thoát khí từ dung dịch trong chất lỏng, đặc biệt là sự thoát khí carbon dioxide từ đồ uống có ga.

The escape of gas from solution in a liquid especially the escape of carbon dioxide from a carbonated drink.

Ví dụ

The effervescence of soda makes it refreshing at social gatherings.

Sự sủi bọt của soda làm cho nó tươi mát trong các buổi gặp mặt.

The effervescence in juice is not as strong as in soda.

Sự sủi bọt trong nước trái cây không mạnh như trong soda.

Is the effervescence in sparkling water enjoyable during parties?

Có phải sự sủi bọt trong nước khoáng có ga thú vị trong các bữa tiệc không?

02

Hoạt bát.

Vivacity.

Ví dụ

Her effervescence lit up the entire party last Saturday night.

Sự sống động của cô ấy đã thắp sáng toàn bộ bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.

The team did not show any effervescence during the dull meeting.

Đội không thể hiện sự sống động nào trong cuộc họp tẻ nhạt.

Did you notice his effervescence at the community event yesterday?

Bạn có nhận thấy sự sống động của anh ấy tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

03

Kích thích.

Foment.

Ví dụ

The effervescence of youth drives social change in many communities today.

Sự sôi nổi của tuổi trẻ thúc đẩy thay đổi xã hội ở nhiều cộng đồng hôm nay.

There is no effervescence in discussions about social issues at the meeting.

Không có sự sôi nổi trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội tại cuộc họp.

Is the effervescence of activism visible in today's social movements?

Liệu sự sôi nổi của phong trào hoạt động có rõ ràng trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effervescence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effervescence

Không có idiom phù hợp