Bản dịch của từ Vivacity trong tiếng Việt
Vivacity
Vivacity (Noun)
(đặc biệt ở phụ nữ) phẩm chất sống động và hấp dẫn.
Especially in a woman the quality of being attractively lively and animated.
Her vivacity charmed everyone at the social event.
Sự sống động của cô ấy làm cho mọi người hâm mộ tại sự kiện xã hội.
Lack of vivacity can make a speech dull and uninteresting.
Thiếu sự sống động có thể làm cho bài phát biểu nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
Did her vivacity help her excel in the IELTS speaking test?
Sự sống động của cô ấy có giúp cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Từ "vivacity" có nghĩa là sự sống động, năng động hay sự hoạt bát, thường được dùng để mô tả tính cách hoặc trạng thái tinh thần của một người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "vivacity" thường được dùng để thể hiện tính cách tươi vui, tràn đầy sinh lực trong cả nói và viết. Từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc văn học, nhấn mạnh sự quyến rũ và sức sống của cá nhân.
Từ "vivacity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivat" có nghĩa là "sống". Tiền tố "viv-" xuất phát từ động từ "vivere", nghĩa là "sống" hay "tồn tại". Trong tiếng Pháp, từ này chuyển thể thành "vivacité", mang nghĩa "đầy sức sống". Từ thế kỷ 17, "vivacity" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự sống động, tươi vui và năng lượng trong cách biểu đạt hay tính cách, phản ánh rõ nét đặc tính sinh động mà nguồn gốc từ nó.
Từ "vivacity" thể hiện mức độ sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói để diễn đạt sự năng động, hoạt bát. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một người, sự tươi vui trong bầu không khí hoặc các hoạt động nghệ thuật. Sự phổ biến của nó có thể tăng trong các tình huống liên quan đến phân tích tính cách hoặc miêu tả trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp