Bản dịch của từ Vivacity trong tiếng Việt

Vivacity

Noun [U/C]

Vivacity (Noun)

vɪvˈæsɪti
vɪvˈæsɪti
01

(đặc biệt ở phụ nữ) phẩm chất sống động và hấp dẫn.

Especially in a woman the quality of being attractively lively and animated.

Ví dụ

Her vivacity charmed everyone at the social event.

Sự sống động của cô ấy làm cho mọi người hâm mộ tại sự kiện xã hội.

Lack of vivacity can make a speech dull and uninteresting.

Thiếu sự sống động có thể làm cho bài phát biểu nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

Did her vivacity help her excel in the IELTS speaking test?

Sự sống động của cô ấy có giúp cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vivacity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivacity

Không có idiom phù hợp