Bản dịch của từ Foment trong tiếng Việt
Foment
Foment (Verb)
She fomented her sore muscles after the marathon race.
Cô ấy làm cho cơ bắp đau nhức của mình sau cuộc đua marathon.
The therapist foments the patient's back with a soothing ointment.
Người trị liệu làm cho lưng của bệnh nhân với một loại thuốc mỡ dễ chịu.
After the intense workout, he foments his shoulders to relieve tension.
Sau buổi tập luyện căng thẳng, anh ấy làm cho vai mình để giảm căng thẳng.
The activist tried to foment a protest against the government.
Nhà hoạt động cố gắng kích động một cuộc biểu tình chống lại chính phủ.
The rumors fomented fear among the community members.
Những tin đồn kích động nỗi sợ hãi trong cộng đồng.
The online posts were designed to foment division among people.
Những bài đăng trực tuyến được thiết kế để kích động sự chia rẽ giữa mọi người.
Dạng động từ của Foment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fomented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fomented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fomenting |
Họ từ
"Foment" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fomentare", nghĩa là kích thích hoặc khuyến khích sự phát triển, thường dùng trong bối cảnh kích động những suy nghĩ hoặc hành động, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foment" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hơn trong bối cảnh thông thường, như "incite". Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói đến sự kích động bạo lực hoặc xung đột.
Từ "foment" xuất phát từ tiếng Latin "fomentum", có nghĩa là "đắp thuốc, làm dịu". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc khuyến khích hoặc kích thích một tình huống hoặc sự kiện, nhất là trong lĩnh vực chính trị hay xã hội. Hiện nay, "foment" thường được sử dụng để mô tả hành động khích lệ sự bùng phát hoặc phát triển của một vấn đề, thường mang sắc thái tiêu cực liên quan đến sự bất ổn hoặc xung đột.
Từ "foment" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chính trị, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khuyến khích hoặc kích thích phát triển một ý tưởng, phong trào hoặc hành động cụ thể. Chẳng hạn, trong các bài thảo luận về cải cách xã hội hoặc khuyến khích sự thay đổi chính trị, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến về việc tạo điều kiện cho sự biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp