Bản dịch của từ Foment trong tiếng Việt

Foment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foment (Verb)

foʊmˈɛnt
fˈoʊmɛnt
01

Tắm (một bộ phận của cơ thể) bằng nước ấm hoặc thuốc bôi.

Bathe (a part of the body) with warm or medicated lotions.

Ví dụ

She fomented her sore muscles after the marathon race.

Cô ấy làm cho cơ bắp đau nhức của mình sau cuộc đua marathon.