Bản dịch của từ Foment trong tiếng Việt

Foment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foment(Verb)

foʊmˈɛnt
fˈoʊmɛnt
01

Tắm (một bộ phận của cơ thể) bằng nước ấm hoặc thuốc bôi.

Bathe (a part of the body) with warm or medicated lotions.

Ví dụ
02

Xúi giục hoặc khuấy động (một tình cảm hoặc hành động không mong muốn hoặc bạo lực)

Instigate or stir up (an undesirable or violent sentiment or course of action)

Ví dụ

Dạng động từ của Foment (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fomented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fomented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fomenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ