Bản dịch của từ Blob trong tiếng Việt
Blob
Blob (Noun)
The artist painted a blob of red paint on the canvas.
Họa sĩ vẽ một giọt sơn màu đỏ lên bức tranh.
She accidentally spilled a blob of ketchup on her shirt.
Cô ấy vô tình làm đổ một giọt sốt cà chua lên áo.
The blob of ink on the paper formed a unique shape.
Giọt mực trên giấy tạo nên một hình dạng độc đáo.
Dạng danh từ của Blob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blob | Blobs |
Blob (Verb)
She blobs paint on the canvas in art class.
Cô ấy chấm sơn lên bức tranh trong lớp học mỹ thuật.
The artist blobs ink to create a unique pattern.
Nghệ sĩ chấm mực để tạo ra một họa tiết độc đáo.
Children love to blob glitter on their craft projects.
Trẻ em thích chấm lấp lánh lên các dự án thủ công của mình.
Dạng động từ của Blob (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blobbing |
Họ từ
"Blob" là một danh từ tiếng Anh, thường chỉ một khối chất đặc có hình dạng không rõ ràng, có thể là chất lỏng hoặc rắn. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "blob" ám chỉ đến một tập hợp dữ liệu nhị phân lớn, thường được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực sử dụng.
Từ "blob" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là phát sinh từ từ "blob" trong ngôn ngữ kêu gọi cảm xúc, có nghĩa là "dấu vết" hoặc "chỗ nhòe". Nghĩa của từ này dần tiến hóa, đặc biệt trong thế kỷ 20, để chỉ một khối chất lỏng hoặc hình dạng không rõ ràng. Ngày nay, "blob" thường được sử dụng để mô tả các khối hoặc khối lượng không xác định, phản ánh tính chất mơ hồ và không định hình trong điều kiện tự nhiên hoặc kỹ thuật số.
Từ "blob" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học hoặc công nghệ thông tin, nó thường được sử dụng để chỉ một khối hoặc mảng không xác định rõ ràng. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến mô tả hình dạng, cấu trúc vật lý, hoặc trong việc diễn đạt ý tưởng về sự mập mờ, không rõ ràng trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp