Bản dịch của từ Blob trong tiếng Việt
Blob

Blob (Noun)
The artist painted a blob of red paint on the canvas.
Họa sĩ vẽ một giọt sơn màu đỏ lên bức tranh.
She accidentally spilled a blob of ketchup on her shirt.
Cô ấy vô tình làm đổ một giọt sốt cà chua lên áo.
The blob of ink on the paper formed a unique shape.
Giọt mực trên giấy tạo nên một hình dạng độc đáo.
Dạng danh từ của Blob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blob | Blobs |
Blob (Verb)
She blobs paint on the canvas in art class.
Cô ấy chấm sơn lên bức tranh trong lớp học mỹ thuật.
The artist blobs ink to create a unique pattern.
Nghệ sĩ chấm mực để tạo ra một họa tiết độc đáo.
Children love to blob glitter on their craft projects.
Trẻ em thích chấm lấp lánh lên các dự án thủ công của mình.
Dạng động từ của Blob (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blobbing |