Bản dịch của từ Blob trong tiếng Việt

Blob

Noun [U/C] Verb

Blob (Noun)

blˈɑb
blˈɑb
01

Một giọt chất lỏng dày hoặc chất nhớt.

A drop of a thick liquid or viscous substance.

Ví dụ

The artist painted a blob of red paint on the canvas.

Họa sĩ vẽ một giọt sơn màu đỏ lên bức tranh.

She accidentally spilled a blob of ketchup on her shirt.

Cô ấy vô tình làm đổ một giọt sốt cà chua lên áo.

The blob of ink on the paper formed a unique shape.

Giọt mực trên giấy tạo nên một hình dạng độc đáo.

Dạng danh từ của Blob (Noun)

SingularPlural

Blob

Blobs

Blob (Verb)

blˈɑb
blˈɑb
01

Nhỏ những giọt nhỏ chất lỏng đặc hoặc đốm màu lên.

Put small drops of thick liquid or spots of colour on.

Ví dụ

She blobs paint on the canvas in art class.

Cô ấy chấm sơn lên bức tranh trong lớp học mỹ thuật.

The artist blobs ink to create a unique pattern.

Nghệ sĩ chấm mực để tạo ra một họa tiết độc đáo.

Children love to blob glitter on their craft projects.

Trẻ em thích chấm lấp lánh lên các dự án thủ công của mình.

Dạng động từ của Blob (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blobbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blob

Không có idiom phù hợp