Bản dịch của từ Deriving trong tiếng Việt
Deriving
Deriving (Verb)
She is deriving inspiration from her favorite author for her new book.
Cô ấy đang lấy cảm hứng từ tác giả yêu thích của mình cho cuốn sách mới của mình.
The researchers are deriving conclusions from the survey results.
Các nhà nghiên cứu đang rút ra kết luận từ kết quả khảo sát.
He is deriving happiness from spending time with his friends.
Anh ấy đang có được niềm hạnh phúc khi dành thời gian cho bạn bè của mình.
She is deriving inspiration from her cultural heritage for her art.
Cô ấy đang lấy cảm hứng từ di sản văn hóa cho nghệ thuật của mình.
The company is deriving valuable insights from customer feedback.
Công ty đang thu được những hiểu biết sâu sắc có giá trị từ phản hồi của khách hàng.
The study is deriving conclusions from extensive surveys on social behavior.
Nghiên cứu này rút ra kết luận từ các cuộc khảo sát sâu rộng về hành vi xã hội.
Dạng động từ của Deriving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deriving |
Họ từ
"Deriving" là dạng gerund của động từ "derive", có nghĩa là rút ra hoặc thu được thông tin, ý tưởng từ một nguồn gốc nhất định. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, từ này thường ám chỉ việc suy luận hoặc tính toán từ các dữ liệu hoặc nguyên lý cơ bản. Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ sử dụng "deriving" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, phong cách sử dụng có thể thiên về tính học thuật trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "deriving" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "derivare", có nghĩa là "dẫn nước từ một nguồn khác". Trong ngữ cảnh hiện đại, "deriving" được sử dụng để chỉ việc thu được hoặc chiết xuất một cái gì đó từ một nguồn gốc nhất định. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa việc bắt nguồn và việc khám phá những yếu tố cấu thành, cho phép hiểu sâu hơn về nguồn gốc và bản chất của một khái niệm, ý tưởng hay vật thể nào đó.
Từ "deriving" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh này, "deriving" thường liên quan đến việc thu được thông tin, kết luận từ dữ liệu hoặc lý thuyết. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và khoa học máy tính, nơi nó chỉ các phương pháp lấy được kết quả hoặc công thức từ giả thuyết cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp