Bản dịch của từ Deriving trong tiếng Việt
Deriving

Deriving(Verb)
Dạng động từ của Deriving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deriving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Deriving" là dạng gerund của động từ "derive", có nghĩa là rút ra hoặc thu được thông tin, ý tưởng từ một nguồn gốc nhất định. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, từ này thường ám chỉ việc suy luận hoặc tính toán từ các dữ liệu hoặc nguyên lý cơ bản. Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ sử dụng "deriving" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, phong cách sử dụng có thể thiên về tính học thuật trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "deriving" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "derivare", có nghĩa là "dẫn nước từ một nguồn khác". Trong ngữ cảnh hiện đại, "deriving" được sử dụng để chỉ việc thu được hoặc chiết xuất một cái gì đó từ một nguồn gốc nhất định. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa việc bắt nguồn và việc khám phá những yếu tố cấu thành, cho phép hiểu sâu hơn về nguồn gốc và bản chất của một khái niệm, ý tưởng hay vật thể nào đó.
Từ "deriving" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh này, "deriving" thường liên quan đến việc thu được thông tin, kết luận từ dữ liệu hoặc lý thuyết. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và khoa học máy tính, nơi nó chỉ các phương pháp lấy được kết quả hoặc công thức từ giả thuyết cơ bản.
Họ từ
"Deriving" là dạng gerund của động từ "derive", có nghĩa là rút ra hoặc thu được thông tin, ý tưởng từ một nguồn gốc nhất định. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, từ này thường ám chỉ việc suy luận hoặc tính toán từ các dữ liệu hoặc nguyên lý cơ bản. Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ sử dụng "deriving" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, phong cách sử dụng có thể thiên về tính học thuật trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "deriving" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "derivare", có nghĩa là "dẫn nước từ một nguồn khác". Trong ngữ cảnh hiện đại, "deriving" được sử dụng để chỉ việc thu được hoặc chiết xuất một cái gì đó từ một nguồn gốc nhất định. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa việc bắt nguồn và việc khám phá những yếu tố cấu thành, cho phép hiểu sâu hơn về nguồn gốc và bản chất của một khái niệm, ý tưởng hay vật thể nào đó.
Từ "deriving" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh này, "deriving" thường liên quan đến việc thu được thông tin, kết luận từ dữ liệu hoặc lý thuyết. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và khoa học máy tính, nơi nó chỉ các phương pháp lấy được kết quả hoặc công thức từ giả thuyết cơ bản.
