Bản dịch của từ Transform trong tiếng Việt
Transform
Transform (Verb)
Education can transform the lives of disadvantaged children.
Giáo dục có thể thay đổi cuộc sống của những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Volunteering opportunities help transform communities for the better.
Các cơ hội tình nguyện giúp biến đổi cộng đồng trở nên tốt đẹp hơn.
Social media has the power to transform how we communicate with others.
Mạng xã hội có sức mạnh thay đổi cách chúng ta giao tiếp với người khác.
Thực hiện thay đổi rõ rệt về hình thức, tính chất hoặc diện mạo của.
Make a marked change in the form, nature, or appearance of.
Education can transform lives by providing opportunities for growth and development.
Giáo dục có thể biến đổi cuộc sống bằng cách cung cấp cơ hội phát triển.
Volunteers aim to transform communities through various charitable initiatives.
Các tình nguyện viên nhằm biến đổi cộng đồng thông qua các sáng kiến từ thiện khác nhau.
Technology has the power to transform how people communicate and interact.
Công nghệ có sức mạnh biến đổi cách mà con người giao tiếp và tương tác.
Thay đổi (một thực thể toán học) bằng phép biến đổi.
Change (a mathematical entity) by transformation.
She transformed her social media presence to promote her business.
Cô ấy biến đổi hình ảnh trên mạng xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
The campaign transformed public opinion on social issues significantly.
Chiến dịch đã biến đổi quan điểm công chúng về các vấn đề xã hội một cách đáng kể.
Education can transform society for the better through knowledge dissemination.
Giáo dục có thể biến đổi xã hội với mục tiêu tốt hơn thông qua việc truyền bá kiến thức.
Dạng động từ của Transform (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transforming |
Kết hợp từ của Transform (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The ability to transform somebody/something Khả năng biến đổi ai/cái gì | Social media has the ability to transform communication globally. Mạng xã hội có khả năng biến đổi giao tiếp toàn cầu. |
The power to transform somebody/something Sức mạnh để biến đổi ai đó/cái gì | Education has the power to transform lives for the better. Giáo dục có khả năng biến đổi cuộc sống cho tốt hơn. |
Transform (Noun)
Sản phẩm của một sự chuyển đổi.
The product of a transformation.
The transformation of society led to significant changes in behavior.
Sự biến đổi của xã hội dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi.
The transformations in social norms were evident in the recent survey.
Các sự biến đổi trong các chuẩn mực xã hội đã rõ ràng trong cuộc khảo sát gần đây.
The country underwent a transformation towards more inclusive policies.
Đất nước trải qua một sự biến đổi hướng tới các chính sách phản ánh hơn.
Họ từ
Từ "transform" là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là biến đổi hoặc thay đổi một cái gì đó từ dạng này sang dạng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh khoa học và hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, "transform" cũng giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể thấy ứng dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và công nghệ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt về hình thức hoặc chức năng.
Từ "transform" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transformare", trong đó "trans" có nghĩa là "qua" hoặc "thay đổi" và "formare" mang nghĩa là "hình thức". Sự kết hợp này phản ánh quá trình thay đổi một vật thể từ hình thức này sang hình thức khác. Từ thế kỷ 15, "transform" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và ngôn ngữ học để chỉ sự chuyển đổi, đồng thời vẫn giữ mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự thay đổi hình thức.
Từ "transform" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi hình thức, cấu trúc hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Ngoài ra, "transform" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và môi trường, nơi diễn ra sự chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhằm nhấn mạnh tính chất cải tiến hoặc đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp