Bản dịch của từ Transform trong tiếng Việt

Transform

Verb Noun [U/C]

Transform (Verb)

trænsˈfɔːm
trænsˈfɔːm
01

Thay đổi, biến đổi hình dáng, trạng thái, chức năng.

Change, change shape, state, function.

Ví dụ

Education can transform the lives of disadvantaged children.

Giáo dục có thể thay đổi cuộc sống của những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

Volunteering opportunities help transform communities for the better.

Các cơ hội tình nguyện giúp biến đổi cộng đồng trở nên tốt đẹp hơn.

Social media has the power to transform how we communicate with others.

Mạng xã hội có sức mạnh thay đổi cách chúng ta giao tiếp với người khác.

02

Thực hiện thay đổi rõ rệt về hình thức, tính chất hoặc diện mạo của.

Make a marked change in the form, nature, or appearance of.

Ví dụ

Education can transform lives by providing opportunities for growth and development.

Giáo dục có thể biến đổi cuộc sống bằng cách cung cấp cơ hội phát triển.

Volunteers aim to transform communities through various charitable initiatives.

Các tình nguyện viên nhằm biến đổi cộng đồng thông qua các sáng kiến từ thiện khác nhau.

Technology has the power to transform how people communicate and interact.

Công nghệ có sức mạnh biến đổi cách mà con người giao tiếp và tương tác.

03

Thay đổi (một thực thể toán học) bằng phép biến đổi.

Change (a mathematical entity) by transformation.

Ví dụ

She transformed her social media presence to promote her business.

Cô ấy biến đổi hình ảnh trên mạng xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

The campaign transformed public opinion on social issues significantly.

Chiến dịch đã biến đổi quan điểm công chúng về các vấn đề xã hội một cách đáng kể.

Education can transform society for the better through knowledge dissemination.

Giáo dục có thể biến đổi xã hội với mục tiêu tốt hơn thông qua việc truyền bá kiến thức.

Dạng động từ của Transform (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transforming

Kết hợp từ của Transform (Verb)

CollocationVí dụ

The ability to transform somebody/something

Khả năng biến đổi ai/cái gì

Social media has the ability to transform communication globally.

Mạng xã hội có khả năng biến đổi giao tiếp toàn cầu.

The power to transform somebody/something

Sức mạnh để biến đổi ai đó/cái gì

Education has the power to transform lives for the better.

Giáo dục có khả năng biến đổi cuộc sống cho tốt hơn.

Transform (Noun)

tɹˈænsfɔɹm
tɹˈænsfɑɹmn
01

Sản phẩm của một sự chuyển đổi.

The product of a transformation.

Ví dụ

The transformation of society led to significant changes in behavior.

Sự biến đổi của xã hội dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi.

The transformations in social norms were evident in the recent survey.

Các sự biến đổi trong các chuẩn mực xã hội đã rõ ràng trong cuộc khảo sát gần đây.

The country underwent a transformation towards more inclusive policies.

Đất nước trải qua một sự biến đổi hướng tới các chính sách phản ánh hơn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This, as a result, will completely this industrial place into a residential area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The increasing prevalence of online learning has the way education is delivered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Overall, the town has been completely after the construction of several facilities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Artistic installations in public spaces can dramatically the aesthetic and cultural landscape of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Transform

Không có idiom phù hợp