Bản dịch của từ Arc trong tiếng Việt
Arc

Arc(Noun)
Sự phóng điện phát sáng giữa hai điện cực hoặc các điểm khác.
A luminous electrical discharge between two electrodes or other points.
Một phần của đường cong, đặc biệt là một phần chu vi của hình tròn.
A part of a curve, especially a part of the circumference of a circle.
(trong tiểu thuyết, vở kịch hoặc phim) sự phát triển hoặc giải quyết câu chuyện hoặc chủ đề chính.
(in a novel, play, or film) the development or resolution of the narrative or principal theme.
Dạng danh từ của Arc (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Arc | Arcs |
Arc(Verb)
Di chuyển theo quỹ đạo cong.
Move with a curving trajectory.
Dạng động từ của Arc (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arc |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arcs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arcing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Arc" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một phần của hình tròn hoặc đường cong được tạo ra khi một điểm di chuyển xung quanh một tâm. Trong ngữ cảnh toán học, "arc" được sử dụng để mô tả một đoạn đường trên cung tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc, "arc" cũng có thể chỉ hình dạng hoặc thiết kế của những đặc điểm như cầu hoặc cửa vòm, thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ.
Từ "arc" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcus", có nghĩa là "cung" hoặc "vòm". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng La Mã cổ đại để chỉ hình dạng cong của các cấu trúc như cầu hoặc vòm kiến trúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "arc" không chỉ đơn thuần mô tả một đường cong mà còn được áp dụng rộng rãi trong toán học và vật lý để diễn tả các đường cong hoặc chuyển động có trật tự. Việc duy trì ý nghĩa hình học và cấu trúc trong ngữ cảnh hiện đại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "arc" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học và nghệ thuật, và có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, "arc" có thể xuất hiện khi mô tả cấu trúc vật lý hoặc trong những bài luận về nghệ thuật. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để trình bày về các vấn đề liên quan đến hình ảnh, chuyển động, hoặc quỹ đạo. Chúng ta thường gặp từ này trong các bài học về vật lý, kiến trúc, và khi phân tích diễn biến trong một câu chuyện.
Họ từ
"Arc" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một phần của hình tròn hoặc đường cong được tạo ra khi một điểm di chuyển xung quanh một tâm. Trong ngữ cảnh toán học, "arc" được sử dụng để mô tả một đoạn đường trên cung tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc, "arc" cũng có thể chỉ hình dạng hoặc thiết kế của những đặc điểm như cầu hoặc cửa vòm, thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ.
Từ "arc" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcus", có nghĩa là "cung" hoặc "vòm". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng La Mã cổ đại để chỉ hình dạng cong của các cấu trúc như cầu hoặc vòm kiến trúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "arc" không chỉ đơn thuần mô tả một đường cong mà còn được áp dụng rộng rãi trong toán học và vật lý để diễn tả các đường cong hoặc chuyển động có trật tự. Việc duy trì ý nghĩa hình học và cấu trúc trong ngữ cảnh hiện đại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "arc" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học và nghệ thuật, và có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, "arc" có thể xuất hiện khi mô tả cấu trúc vật lý hoặc trong những bài luận về nghệ thuật. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để trình bày về các vấn đề liên quan đến hình ảnh, chuyển động, hoặc quỹ đạo. Chúng ta thường gặp từ này trong các bài học về vật lý, kiến trúc, và khi phân tích diễn biến trong một câu chuyện.
