Bản dịch của từ Arc trong tiếng Việt
Arc
Arc (Noun)
Sự phóng điện phát sáng giữa hai điện cực hoặc các điểm khác.
A luminous electrical discharge between two electrodes or other points.
The arc of light lit up the room during the social event.
Vòng cung ánh sáng thắp sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.
The photographer captured the arc in the sky at the social gathering.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được vòng cung trên bầu trời tại buổi tụ họp xã hội.
The arc of electricity created a spectacle at the social party.
Vòng cung điện đã tạo ra một cảnh tượng tại bữa tiệc xã hội.
Một phần của đường cong, đặc biệt là một phần chu vi của hình tròn.
A part of a curve, especially a part of the circumference of a circle.
The arc of the rainbow appeared after the rain.
Vòng cung cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.
She drew a perfect arc in her art class.
Cô ấy đã vẽ một vòng cung hoàn hảo trong lớp mỹ thuật của mình.
The arc of the bridge was a beautiful architectural feature.
Vòng cung của cây cầu là một đặc điểm kiến trúc tuyệt đẹp.
(trong tiểu thuyết, vở kịch hoặc phim) sự phát triển hoặc giải quyết câu chuyện hoặc chủ đề chính.
(in a novel, play, or film) the development or resolution of the narrative or principal theme.
The arc of the story in the novel was captivating.
Cốt truyện trong cuốn tiểu thuyết thật quyến rũ.
The play's arc kept the audience engaged till the end.
Cung cấp vở kịch đã khiến khán giả bị cuốn hút cho đến cuối cùng.
The film's arc explored important social issues.
Cung cấp bộ phim khám phá các vấn đề xã hội quan trọng.
Dạng danh từ của Arc (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arc | Arcs |
Kết hợp từ của Arc (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great arc Đại cung | The great arc of friendship connected them for a lifetime. Vòng cung tuyệt vời của tình bạn kết nối họ suốt đời. |
Broad arc Cung rộng | The community center hosted a broad arc of activities for all ages. Trung tâm cộng đồng tổ chức một loạt các hoạt động cho mọi lứa tuổi. |
High arc Cung cao | The basketball player shot the ball in a high arc. Cầu thủ bóng rổ đưa bóng lên cầu thang cao. |
Wide arc Cung rộng | The wide arc of social media influences modern communication. Vòng cung rộng của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp hiện đại. |
Huge arc Cung lớn | The huge arc of social media influences young people greatly. Cái cung lớn của truyền thông xã hội ảnh hưởng rất nhiều đến giới trẻ. |
Arc (Verb)
Di chuyển theo quỹ đạo cong.
Move with a curving trajectory.
The dancer gracefully arced across the stage.
Vũ công uốn lượn một cách duyên dáng trên sân khấu.
The basketball player arced the ball into the hoop.
Cầu thủ bóng rổ ném quả bóng vào vòng.
The fireworks arced beautifully in the night sky.
Pháo hoa bay vòng cung tuyệt đẹp trên bầu trời đêm.
The electrician arced the wires to test the circuit.
Người thợ điện uốn dây để kiểm tra mạch điện.
The sparks arced between the metal rods.
Các tia lửa điện phóng ra giữa các thanh kim loại.
The welding machine arced, creating a bright light.
Máy hàn phóng điện tạo ra ánh sáng rực rỡ.
Dạng động từ của Arc (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arc |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arcs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arcing |
Họ từ
"Arc" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một phần của hình tròn hoặc đường cong được tạo ra khi một điểm di chuyển xung quanh một tâm. Trong ngữ cảnh toán học, "arc" được sử dụng để mô tả một đoạn đường trên cung tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc, "arc" cũng có thể chỉ hình dạng hoặc thiết kế của những đặc điểm như cầu hoặc cửa vòm, thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ.
Từ "arc" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcus", có nghĩa là "cung" hoặc "vòm". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng La Mã cổ đại để chỉ hình dạng cong của các cấu trúc như cầu hoặc vòm kiến trúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "arc" không chỉ đơn thuần mô tả một đường cong mà còn được áp dụng rộng rãi trong toán học và vật lý để diễn tả các đường cong hoặc chuyển động có trật tự. Việc duy trì ý nghĩa hình học và cấu trúc trong ngữ cảnh hiện đại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "arc" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học và nghệ thuật, và có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, "arc" có thể xuất hiện khi mô tả cấu trúc vật lý hoặc trong những bài luận về nghệ thuật. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để trình bày về các vấn đề liên quan đến hình ảnh, chuyển động, hoặc quỹ đạo. Chúng ta thường gặp từ này trong các bài học về vật lý, kiến trúc, và khi phân tích diễn biến trong một câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp