Bản dịch của từ Arc trong tiếng Việt

Arc

Noun [U/C] Verb

Arc (Noun)

ˈɑɹk
ˈɑɹk
01

Sự phóng điện phát sáng giữa hai điện cực hoặc các điểm khác.

A luminous electrical discharge between two electrodes or other points.

Ví dụ

The arc of light lit up the room during the social event.

Vòng cung ánh sáng thắp sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.

The photographer captured the arc in the sky at the social gathering.

Nhiếp ảnh gia đã chụp được vòng cung trên bầu trời tại buổi tụ họp xã hội.

The arc of electricity created a spectacle at the social party.

Vòng cung điện đã tạo ra một cảnh tượng tại bữa tiệc xã hội.

02

Một phần của đường cong, đặc biệt là một phần chu vi của hình tròn.

A part of a curve, especially a part of the circumference of a circle.

Ví dụ

The arc of the rainbow appeared after the rain.

Vòng cung cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.

She drew a perfect arc in her art class.

Cô ấy đã vẽ một vòng cung hoàn hảo trong lớp mỹ thuật của mình.

The arc of the bridge was a beautiful architectural feature.

Vòng cung của cây cầu là một đặc điểm kiến trúc tuyệt đẹp.

03

(trong tiểu thuyết, vở kịch hoặc phim) sự phát triển hoặc giải quyết câu chuyện hoặc chủ đề chính.

(in a novel, play, or film) the development or resolution of the narrative or principal theme.

Ví dụ

The arc of the story in the novel was captivating.

Cốt truyện trong cuốn tiểu thuyết thật quyến rũ.

The play's arc kept the audience engaged till the end.

Cung cấp vở kịch đã khiến khán giả bị cuốn hút cho đến cuối cùng.

The film's arc explored important social issues.

Cung cấp bộ phim khám phá các vấn đề xã hội quan trọng.

Dạng danh từ của Arc (Noun)

SingularPlural

Arc

Arcs

Kết hợp từ của Arc (Noun)

CollocationVí dụ

Great arc

Đại cung

The great arc of friendship connected them for a lifetime.

Vòng cung tuyệt vời của tình bạn kết nối họ suốt đời.

Broad arc

Cung rộng

The community center hosted a broad arc of activities for all ages.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một loạt các hoạt động cho mọi lứa tuổi.

High arc

Cung cao

The basketball player shot the ball in a high arc.

Cầu thủ bóng rổ đưa bóng lên cầu thang cao.

Wide arc

Cung rộng

The wide arc of social media influences modern communication.

Vòng cung rộng của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp hiện đại.

Huge arc

Cung lớn

The huge arc of social media influences young people greatly.

Cái cung lớn của truyền thông xã hội ảnh hưởng rất nhiều đến giới trẻ.

Arc (Verb)

ˈɑɹk
ˈɑɹk
01

Di chuyển theo quỹ đạo cong.

Move with a curving trajectory.

Ví dụ

The dancer gracefully arced across the stage.

Vũ công uốn lượn một cách duyên dáng trên sân khấu.

The basketball player arced the ball into the hoop.

Cầu thủ bóng rổ ném quả bóng vào vòng.

The fireworks arced beautifully in the night sky.

Pháo hoa bay vòng cung tuyệt đẹp trên bầu trời đêm.

02

Tạo thành hồ quang điện.

Form an electric arc.

Ví dụ

The electrician arced the wires to test the circuit.

Người thợ điện uốn dây để kiểm tra mạch điện.

The sparks arced between the metal rods.

Các tia lửa điện phóng ra giữa các thanh kim loại.

The welding machine arced, creating a bright light.

Máy hàn phóng điện tạo ra ánh sáng rực rỡ.

Dạng động từ của Arc (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arc

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arcs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arcing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arc cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arc

Không có idiom phù hợp