Bản dịch của từ Curving trong tiếng Việt
Curving
Curving (Verb)
People are curving around the park during the community event.
Mọi người đang đi vòng quanh công viên trong sự kiện cộng đồng.
They are not curving through the crowded streets of downtown.
Họ không đi vòng qua những con phố đông đúc ở trung tâm.
Are you curving along the river during the festival?
Bạn có đang đi vòng theo con sông trong lễ hội không?
Dạng động từ của Curving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curving |
Curving (Adjective)
Có hình dạng cong.
Having a shape that curves.
The curving roads in San Francisco attract many tourists each year.
Những con đường cong ở San Francisco thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The curving path in the park does not lead to any exits.
Con đường cong trong công viên không dẫn đến lối ra nào.
Are the curving structures in the city designed for social gatherings?
Các cấu trúc cong trong thành phố có được thiết kế cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Curving" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "curve", có nghĩa là uốn cong hoặc tạo thành hình cong. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của các đối tượng hoặc đường nét. Trong tiếng Anh Anh, "curving" có thể không được sử dụng phổ biến bằng các từ khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật và nghệ thuật. Sự khác biệt chủ yếu tập trung ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "curving" có nguồn gốc từ động từ "curve", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "gấp khúc". Từ "curve" đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi trở thành dạng hiện tại, đề cập đến hình dáng cong hoặc đường nét không thẳng. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm chuyển động và biến đổi hình học, cho thấy sự thay đổi từ trạng thái thẳng sang trạng thái cong.
Từ "curving" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến mô tả hình dáng hoặc chuyển động trong các bài đọc về khoa học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "curving" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, nơi nó mô tả các đường nét mềm mại hay sự biến đổi hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp