Bản dịch của từ Curving trong tiếng Việt
Curving
Curving (Verb)
People are curving around the park during the community event.
Mọi người đang đi vòng quanh công viên trong sự kiện cộng đồng.
They are not curving through the crowded streets of downtown.
Họ không đi vòng qua những con phố đông đúc ở trung tâm.
Are you curving along the river during the festival?
Bạn có đang đi vòng theo con sông trong lễ hội không?
Dạng động từ của Curving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curving |
Curving (Adjective)
Có hình dạng cong.
Having a shape that curves.
The curving roads in San Francisco attract many tourists each year.
Những con đường cong ở San Francisco thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The curving path in the park does not lead to any exits.
Con đường cong trong công viên không dẫn đến lối ra nào.
Are the curving structures in the city designed for social gatherings?
Các cấu trúc cong trong thành phố có được thiết kế cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp