Bản dịch của từ Curving trong tiếng Việt

Curving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curving(Verb)

kˈɝvɪŋ
kˈɝvɪŋ
01

Di chuyển theo đường cong.

To move in a curved path.

Ví dụ

Dạng động từ của Curving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curving

Curving(Adjective)

01

Có hình dạng cong.

Having a shape that curves.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ