Bản dịch của từ Curving trong tiếng Việt
Curving

Curving(Verb)
Dạng động từ của Curving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curve |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curving |
Curving(Adjective)
Có hình dạng cong.
Having a shape that curves.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Curving" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "curve", có nghĩa là uốn cong hoặc tạo thành hình cong. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của các đối tượng hoặc đường nét. Trong tiếng Anh Anh, "curving" có thể không được sử dụng phổ biến bằng các từ khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật và nghệ thuật. Sự khác biệt chủ yếu tập trung ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "curving" có nguồn gốc từ động từ "curve", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "gấp khúc". Từ "curve" đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi trở thành dạng hiện tại, đề cập đến hình dáng cong hoặc đường nét không thẳng. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm chuyển động và biến đổi hình học, cho thấy sự thay đổi từ trạng thái thẳng sang trạng thái cong.
Từ "curving" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến mô tả hình dáng hoặc chuyển động trong các bài đọc về khoa học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "curving" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, nơi nó mô tả các đường nét mềm mại hay sự biến đổi hình dạng.
Họ từ
"Curving" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "curve", có nghĩa là uốn cong hoặc tạo thành hình cong. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của các đối tượng hoặc đường nét. Trong tiếng Anh Anh, "curving" có thể không được sử dụng phổ biến bằng các từ khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật và nghệ thuật. Sự khác biệt chủ yếu tập trung ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "curving" có nguồn gốc từ động từ "curve", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "gấp khúc". Từ "curve" đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi trở thành dạng hiện tại, đề cập đến hình dáng cong hoặc đường nét không thẳng. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm chuyển động và biến đổi hình học, cho thấy sự thay đổi từ trạng thái thẳng sang trạng thái cong.
Từ "curving" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến mô tả hình dáng hoặc chuyển động trong các bài đọc về khoa học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "curving" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, nơi nó mô tả các đường nét mềm mại hay sự biến đổi hình dạng.
