Bản dịch của từ Circumference trong tiếng Việt
Circumference
Circumference (Noun)
The circumference of the circle was measured to be 10 centimeters.
Vòng ngoại của hình tròn được đo là 10 centimet.
She calculated the circumference of the wheel for her math homework.
Cô ấy tính chu vi của bánh xe cho bài tập toán của mình.
The circumference of the park was perfect for morning walks.
Vòng ngoại của công viên rất lý tưởng cho việc đi bộ buổi sáng.
Dạng danh từ của Circumference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circumference | Circumferences |
Kết hợp từ của Circumference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In circumference Xung quanh | The park is 5 kilometers in circumference. Công viên có chu vi 5 km. |
Circumference of Chu vi của | The circumference of their social circle expanded after joining the club. Vòng tròn xã hội của họ mở rộng sau khi tham gia câu lạc bộ. |
Họ từ
Từ "circumference" có nghĩa là chu vi, đặc biệt là trong ngữ cảnh hình học, đề cập đến chiều dài của đường bao quanh một hình kolb. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được diễn đạt ngắn gọn thông qua thuật ngữ "perimeter" trong những trường hợp cụ thể liên quan đến hình học, nhưng "circumference" chủ yếu dùng để chỉ chu vi của hình tròn.
Từ "circumference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumferentia", được hình thành từ hai thành phần: "circum", nghĩa là "xung quanh", và "ferre", nghĩa là "mang". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản toán học thời kỳ Phục hưng, nhằm chỉ khoảng cách xung quanh một hình tròn. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong hình học để mô tả độ dài đường viền ngoài của hình tròn, thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ cổ điển và khái niệm toán học hiện đại.
Từ "circumference" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến bài học về hình học hoặc trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đo lường hình tròn, tính toán diện tích hoặc mô tả các đối tượng có hình dáng tròn. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp