Bản dịch của từ Ellipse trong tiếng Việt
Ellipse
Ellipse (Noun)
Một hình bầu dục đều, được vẽ bởi một điểm chuyển động trong mặt phẳng sao cho tổng khoảng cách của nó với hai điểm khác (tiêu điểm) không đổi hoặc là kết quả khi một hình nón bị cắt bởi một mặt phẳng xiên không cắt đáy.
A regular oval shape traced by a point moving in a plane so that the sum of its distances from two other points the foci is constant or resulting when a cone is cut by an oblique plane which does not intersect the base.
The artist drew an ellipse to represent community connections in her painting.
Nghệ sĩ đã vẽ một hình elip để đại diện cho kết nối cộng đồng trong bức tranh của cô.
The diagram did not include an ellipse for social relationships.
Sơ đồ không bao gồm một hình elip cho các mối quan hệ xã hội.
Can you identify the ellipse in the social network diagram?
Bạn có thể xác định hình elip trong sơ đồ mạng xã hội không?
Họ từ
Hình elip (ellipse) là một khái niệm toán học mô tả một hình dạng hai chiều có trọng tâm, nơi tổng khoảng cách từ hai điểm cố định (được gọi là tiêu điểm) đến bất kỳ điểm nào trên hình elip là hằng số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ trong toán học so với thiết kế đồ họa.
Từ "ellipse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ellipses", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "rời bỏ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong toán học để mô tả hình dáng của một đường cong kết nối các điểm có tổng khoảng cách từ hai điểm cố định là không đổi. Sự kết hợp giữa khái niệm thiếu hụt và hình học đã hình thành nên cách hiểu hiện tại về ellipse như một hình dạng có đặc điểm cân đối, nhưng không hoàn hảo.
Từ "ellipse" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi thảo luận về hình học hoặc các khía cạnh khoa học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả hình dạng hoặc trong ngữ cảnh đi sâu vào các chủ đề thiên văn học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ "ellipse" còn được sử dụng trong toán học và nghệ thuật để chỉ sự hình thành các hình dạng theo các quy luật cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp