Bản dịch của từ Alabama trong tiếng Việt

Alabama

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alabama (Noun)

æləbˈæmə
æləbˈæmə
01

Một tiểu bang ở miền đông nam hoa kỳ, trên vịnh mexico.

A state in the southeastern us on the gulf of mexico.

Ví dụ

Alabama has a rich history in civil rights movements.

Alabama có một lịch sử phong phú trong các phong trào dân quyền.

Alabama is not the only state with a significant social impact.

Alabama không phải là tiểu bang duy nhất có ảnh hưởng xã hội đáng kể.

Is Alabama known for its diverse cultural festivals?

Alabama có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa đa dạng không?

Alabama (Noun Countable)

æləbˈæmə
æləbˈæmə
01

Một người đến từ alabama.

A person from alabama.

Ví dụ

An Alabama attended the social event last Saturday in Birmingham.

Một người từ Alabama đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước tại Birmingham.

No Alabama participated in the charity fundraiser last month.

Không có người nào từ Alabama tham gia quyên góp từ thiện tháng trước.

Did any Alabama join the discussion on community issues yesterday?

Có ai từ Alabama tham gia thảo luận về các vấn đề cộng đồng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alabama cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alabama

Không có idiom phù hợp