Bản dịch của từ Southeastern trong tiếng Việt

Southeastern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southeastern(Adjective)

sˈaʊθiːstən
ˈsaʊθistɝn
01

Liên quan đến khu vực đông nam của một địa điểm, đặc biệt trong các thuật ngữ địa lý

Relating to the southeastern part of a place especially in geographical terms

Ví dụ
02

Nằm ở khu vực phía đông nam

Situated in the southeast region

Ví dụ
03

Thuộc về hoặc liên quan đến các tiểu bang miền đông nam của Hoa Kỳ

Of or pertaining to the southeastern states of the United States

Ví dụ