Bản dịch của từ Insurmountable trong tiếng Việt

Insurmountable

Adjective

Insurmountable (Adjective)

ˌɪnsɚmˈaʊntəbl̩
ˌɪnsəɹmˈaʊntəbl̩
01

Quá tuyệt vời để có thể vượt qua.

Too great to be overcome.

Ví dụ

The economic crisis posed an insurmountable challenge to the government.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đặt ra thách thức không thể vượt qua cho chính phủ.

The lack of funding proved to be an insurmountable obstacle for the charity.

Sự thiếu vốn đã chứng minh là một rào cản không thể vượt qua đối với tổ chức từ thiện.

The cultural differences were seen as an insurmountable barrier to integration.

Sự khác biệt văn hóa được coi là một rào cản không thể vượt qua đối với sự hòa nhập.

Dạng tính từ của Insurmountable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insurmountable

Không thể gắn kết

More insurmountable

Không thể gắn kết thêm nữa

Most insurmountable

Không thể gắn kết nhất

Kết hợp từ của Insurmountable (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly insurmountable

Gần như không thể vượt qua

The challenge of eradicating poverty is nearly insurmountable.

Thách thức về việc xóa đói nghèo gần như không thể vượt qua.

Seemingly insurmountable

Dường như không thể vượt qua

The lack of funding for education poses seemingly insurmountable challenges.

Sự thiếu vốn cho giáo dục tạo ra thách thức dường như không thể vượt qua.

Virtually insurmountable

Hầu như không thể vượt qua

The economic disparity in the society is virtually insurmountable.

Sự chênh lệch về kinh tế trong xã hội gần như không thể vượt qua.

Apparently insurmountable

Hình như không thể vượt qua

The financial barrier seemed apparently insurmountable for the marginalized community.

Rào cản tài chính dường như không thể vượt qua cho cộng đồng bị xã hội lãng quên.

Almost insurmountable

Gần như không thể vượt qua

The task of eradicating poverty seems almost insurmountable in developing countries.

Nhiệm vụ loại bỏ nghèo đóng với vẻ khó khăn hầu như không thể vượt qua ở các nước đang phát triển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insurmountable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurmountable

Không có idiom phù hợp