Bản dịch của từ Insurmountable trong tiếng Việt
Insurmountable
Insurmountable (Adjective)
The economic crisis posed an insurmountable challenge to the government.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đặt ra thách thức không thể vượt qua cho chính phủ.
The lack of funding proved to be an insurmountable obstacle for the charity.
Sự thiếu vốn đã chứng minh là một rào cản không thể vượt qua đối với tổ chức từ thiện.
The cultural differences were seen as an insurmountable barrier to integration.
Sự khác biệt văn hóa được coi là một rào cản không thể vượt qua đối với sự hòa nhập.
Kết hợp từ của Insurmountable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly insurmountable Gần như không thể vượt qua | The challenge of eradicating poverty is nearly insurmountable. Thách thức về việc xóa đói nghèo gần như không thể vượt qua. |
Seemingly insurmountable Dường như không thể vượt qua | The lack of funding for education poses seemingly insurmountable challenges. Sự thiếu vốn cho giáo dục tạo ra thách thức dường như không thể vượt qua. |
Virtually insurmountable Hầu như không thể vượt qua | The economic disparity in the society is virtually insurmountable. Sự chênh lệch về kinh tế trong xã hội gần như không thể vượt qua. |
Apparently insurmountable Hình như không thể vượt qua | The financial barrier seemed apparently insurmountable for the marginalized community. Rào cản tài chính dường như không thể vượt qua cho cộng đồng bị xã hội lãng quên. |
Almost insurmountable Gần như không thể vượt qua | The task of eradicating poverty seems almost insurmountable in developing countries. Nhiệm vụ loại bỏ nghèo đóng với vẻ khó khăn hầu như không thể vượt qua ở các nước đang phát triển. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp