Bản dịch của từ Smuggle trong tiếng Việt
Smuggle
Smuggle (Verb)
They smuggle drugs across the border every week.
Họ buôn lậu ma túy qua biên giới mỗi tuần.
Many people do not smuggle goods into the country anymore.
Nhiều người không còn buôn lậu hàng hóa vào đất nước nữa.
Do you think they smuggle weapons into our city?
Bạn có nghĩ rằng họ buôn lậu vũ khí vào thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Smuggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smuggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smuggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smuggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smuggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smuggling |
Kết hợp từ của Smuggle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manage to smuggle Điều hành buôn lậu | They manage to smuggle contraband into the country. Họ đã thành công trong việc buôn lậu hàng hóa vào đất nước. |
Try to smuggle Cố gắng buôn lậu | He tried to smuggle a cheat sheet into the exam hall. Anh ta cố gắng buôn lậu tờ giấy quay vào phòng thi. |
Họ từ
Từ "smuggle" có nghĩa là vận chuyển hàng hóa hoặc người một cách lén lút, thường nhằm mục đích tránh thuế hoặc kiểm soát pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có cùng hình thức viết như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn. "Smuggle" thường liên quan đến các hoạt động phi pháp như buôn lậu thuốc, động vật hoặc hàng hóa bị cấm.
Từ "smuggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smugler", có nghĩa là vận chuyển hàng hóa một cách lén lút. Tiếng Anh này lại có thể được truy nguồn đến động từ "smug", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "smokkelen", có nghĩa là lén lút hoặc giấu giếm. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động chuyên chở hàng hóa trái phép hoặc vi phạm luật, và ngày nay nó được hiểu rộng rãi như là sự thực hiện hành vi lén lút nhằm tránh sự kiểm soát của pháp luật.
Từ "smuggle" là một động từ có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về tội phạm hoặc luật pháp, cùng với các chủ đề liên quan đến buôn lậu hàng hóa và tiền tệ. Ngoài ra, từ "smuggle" cũng thường được sử dụng trong các tình huống đời sống thực, như khi thảo luận về các hoạt động trái phép, giao thông xuyên biên giới, và tác động của nó đến xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp