Bản dịch của từ Smuggle trong tiếng Việt

Smuggle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smuggle (Verb)

01

Di chuyển (hàng hóa) trái phép vào hoặc ra khỏi một quốc gia.

Move goods illegally into or out of a country.

Ví dụ

They smuggle drugs across the border every week.

Họ buôn lậu ma túy qua biên giới mỗi tuần.

Many people do not smuggle goods into the country anymore.

Nhiều người không còn buôn lậu hàng hóa vào đất nước nữa.

Do you think they smuggle weapons into our city?

Bạn có nghĩ rằng họ buôn lậu vũ khí vào thành phố chúng ta không?

Dạng động từ của Smuggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smuggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smuggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smuggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smuggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smuggling

Kết hợp từ của Smuggle (Verb)

CollocationVí dụ

Smuggle into

Tuồn lén vào

Many people smuggle into the country illegal goods every year.

Nhiều người buôn lậu hàng hóa trái phép vào đất nước mỗi năm.

Smuggle out of

Buôn lén ra ngoài

Many people smuggle out of the country to escape poverty.

Nhiều người buôn lậu ra khỏi đất nước để thoát khỏi nghèo đói.

Smuggle across

Buôn lậu qua

They smuggled goods across the border last year.

Họ đã buôn lậu hàng hóa qua biên giới năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smuggle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smuggle

Không có idiom phù hợp