Bản dịch của từ Batsmen trong tiếng Việt
Batsmen
Batsmen (Noun)
Batsmen need to focus on hitting the ball accurately in cricket.
Các tay đánh cần tập trung vào việc đánh bóng chính xác trong cricket.
Not all batsmen are skilled at both cricket and baseball.
Không phải tất cả các tay đánh đều giỏi cả cricket lẫn bóng chày.
Are the batsmen practicing their swings before the game starts?
Các tay đánh có đang luyện tập cú đánh của mình trước khi trận đấu bắt đầu không?
Dạng danh từ của Batsmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batsman | Batsmen |
Họ từ
Từ "batsmen" là danh từ số nhiều chỉ những người chơi cricket, đặc biệt là những người thực hiện cú đánh bóng để ghi điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng giống nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này rộng rãi hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "batter" để chỉ người đánh bóng. Việc sử dụng từ "batsmen" trong thể thao có thể mang tính chất truyền thống và lịch sử.
Từ "batsmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "bat" (gậy) kết hợp với hậu tố "-smen". Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng để chỉ nhóm người thực hiện một hành động nào đó. Trong bối cảnh thể thao cricket, "batsmen" chỉ những người chơi sử dụng gậy để đánh bóng. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyên môn hóa trong thể thao và vai trò cụ thể của người chơi trong trò chơi cricket.
Từ "batsmen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là cricket. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật tổng quát. "Batsmen" thường được sử dụng để chỉ những người chơi đánh bóng trong cricket, thể hiện kỹ năng và chiến lược trong trò chơi.