Bản dịch của từ Trickle trong tiếng Việt
Trickle
Trickle (Noun)
The trickle of donations helped the charity fund its projects.
Dòng tiền rò rỉ đã giúp tổ chức từ thiện tài trợ cho các dự án của mình.
The trickle of information about the event kept everyone curious.
Dòng thông tin về sự kiện khiến mọi người tò mò.
The trickle of attendees at the social gathering gradually increased.
Dòng khách tham dự tại buổi tụ tập xã hội dần dần tăng lên.
Dạng danh từ của Trickle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trickle | Trickles |
Kết hợp từ của Trickle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow trickle Chảy chậm | The slow trickle of donations helped the local community. Sự chảy chậm của những khoản quyên góp đã giúp đỡ cộng đồng địa phương. |
Small trickle Giọt nhỏ | A small trickle of donations helped the community center. Một dòng chảy nhỏ của sự đóng góp đã giúp trung tâm cộng đồng. |
Steady trickle Dòng chảy ổn định | A steady trickle of donations supports the local community center. Một dòng chảy ổn định của sự ủng hộ hỗ trợ trung tâm cộng đồng địa phương. |
Mere trickle Chỉ là nhỏ nhặt | The mere trickle of donations couldn't meet the charity's needs. Sự chảy nhỏ của các khoản quyên góp không đáp ứng nhu cầu từ thiện. |
Thin trickle Đọng chảy mảnh | A thin trickle of donations helped the local charity organization. Một dòng chảy mỏng manh của sự quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện địa phương. |
Trickle (Verb)
Donations trickle in slowly for the charity event.
Sự đóng góp chậm rãi đến cho sự kiện từ thiện.
Support for the cause trickles through the community.
Sự ủng hộ cho nguyên nhân lan truyền qua cộng đồng.
Positive feedback trickles in after the campaign launch.
Phản hồi tích cực đến sau khi chiến dịch được triển khai.
Dạng động từ của Trickle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trickling |
Họ từ
“Trickle” là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ sự chảy hoặc di chuyển trong một luồng nhỏ, chậm rãi, thường liên quan đến chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ “trickle” thường được sử dụng để mô tả sự chảy của nước từ một nguồn nhỏ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó để chỉ dòng chảy của bất kỳ chất lỏng nào. Phiên âm phát âm trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm cuối, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "trickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "triccan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "drīkan", đều mang nghĩa là "rỉ ra" hay "chảy nhỏ giọt". Tiếng Latin "triturare", có nghĩa là "nghiền nát", cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Sự phát triển của "trickle" phản ánh quá trình chuyển biến từ hành động chảy chầm chậm đến khái niệm về sự dịch chuyển từ từ, thường chỉ sự xuất hiện hoặc lan truyền dần dần của một hiện tượng nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "trickle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các quá trình tự nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả dòng chảy nhẹ, như nước hoặc thông tin, trong các tình huống như mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc diễn biến xã hội. Sự phổ biến của từ "trickle" trong ngữ cảnh thực tiễn phần nào phản ánh tính chất chậm rãi và liên tục của các quá trình được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp