Bản dịch của từ Trickle trong tiếng Việt
Trickle

Trickle(Noun)
Dạng danh từ của Trickle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trickle | Trickles |
Trickle(Verb)
Dạng động từ của Trickle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trickle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trickled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trickled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trickles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trickling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Trickle” là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ sự chảy hoặc di chuyển trong một luồng nhỏ, chậm rãi, thường liên quan đến chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ “trickle” thường được sử dụng để mô tả sự chảy của nước từ một nguồn nhỏ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó để chỉ dòng chảy của bất kỳ chất lỏng nào. Phiên âm phát âm trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm cuối, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "trickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "triccan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "drīkan", đều mang nghĩa là "rỉ ra" hay "chảy nhỏ giọt". Tiếng Latin "triturare", có nghĩa là "nghiền nát", cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Sự phát triển của "trickle" phản ánh quá trình chuyển biến từ hành động chảy chầm chậm đến khái niệm về sự dịch chuyển từ từ, thường chỉ sự xuất hiện hoặc lan truyền dần dần của một hiện tượng nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "trickle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các quá trình tự nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả dòng chảy nhẹ, như nước hoặc thông tin, trong các tình huống như mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc diễn biến xã hội. Sự phổ biến của từ "trickle" trong ngữ cảnh thực tiễn phần nào phản ánh tính chất chậm rãi và liên tục của các quá trình được đề cập.
Họ từ
“Trickle” là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ sự chảy hoặc di chuyển trong một luồng nhỏ, chậm rãi, thường liên quan đến chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ “trickle” thường được sử dụng để mô tả sự chảy của nước từ một nguồn nhỏ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó để chỉ dòng chảy của bất kỳ chất lỏng nào. Phiên âm phát âm trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm cuối, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "trickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "triccan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "drīkan", đều mang nghĩa là "rỉ ra" hay "chảy nhỏ giọt". Tiếng Latin "triturare", có nghĩa là "nghiền nát", cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Sự phát triển của "trickle" phản ánh quá trình chuyển biến từ hành động chảy chầm chậm đến khái niệm về sự dịch chuyển từ từ, thường chỉ sự xuất hiện hoặc lan truyền dần dần của một hiện tượng nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "trickle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các quá trình tự nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả dòng chảy nhẹ, như nước hoặc thông tin, trong các tình huống như mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc diễn biến xã hội. Sự phổ biến của từ "trickle" trong ngữ cảnh thực tiễn phần nào phản ánh tính chất chậm rãi và liên tục của các quá trình được đề cập.
