Bản dịch của từ Trickle trong tiếng Việt

Trickle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trickle(Noun)

tɹˈɪkl̩
tɹˈɪkl̩
01

Một dòng chất lỏng nhỏ.

A small flow of liquid.

Ví dụ

Dạng danh từ của Trickle (Noun)

SingularPlural

Trickle

Trickles

Trickle(Verb)

tɹˈɪkl̩
tɹˈɪkl̩
01

(của chất lỏng) chảy thành dòng nhỏ.

Of a liquid flow in a small stream.

Ví dụ

Dạng động từ của Trickle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trickling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ