Bản dịch của từ Gauntlet trong tiếng Việt
Gauntlet
Gauntlet (Noun)
Vượt qua đám đông hoặc trải nghiệm đáng sợ hoặc nguy hiểm để đạt được mục tiêu.
Go through an intimidating or dangerous crowd or experience in order to reach a goal.
She ran the gauntlet of paparazzi to get to the event.
Cô ấy chạy qua đám đông paparazzi để đến sự kiện.
He avoided the gauntlet of critics after his controversial speech.
Anh ấy tránh xa đám đông nhà phê bình sau bài phát biểu gây tranh cãi.
Did you have to run the gauntlet of protesters outside the venue?
Bạn có phải chạy qua đám đông người biểu tình ở ngoại ô không?
He bravely ran the gauntlet to prove his loyalty to the group.
Anh ta dũng cảm chạy qua 'gauntlet' để chứng minh lòng trung thành của mình với nhóm.
She refused to run the gauntlet as she feared getting hurt.
Cô ấy từ chối chạy qua 'gauntlet' vì sợ bị đau.
Did the soldier survive the gauntlet punishment during his training?
Lính lính có sống sót qua hình phạt 'gauntlet' trong quá trình huấn luyện không?
She wore a leather gauntlet to the medieval festival.
Cô ấy đã mang một chiếc găng tay da đến lễ hội trung cổ.
He decided not to wear the gauntlet during the social event.
Anh ấy quyết định không mang chiếc găng tay da trong sự kiện xã hội.
Did you buy a new gauntlet for the costume party next week?
Bạn đã mua một chiếc găng tay da mới cho bữa tiệc mặc đồ vào tuần sau chưa?
Họ từ
Từ "gauntlet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gantelet", chỉ một loại găng tay dài, thường được sử dụng trong các trận đấu hoặc chiến trận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gauntlet" còn được hiểu là một thử thách khắc nghiệt mà một người phải trải qua. Trong tiếng Anh Mỹ, "to throw down the gauntlet" mang nghĩa thách thức đối thủ, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể hiếm hơn.
Từ "gauntlet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gantlet", có nghĩa là "găng tay". Chữ này lại xuất phát từ từ Latin "canna", đồng nghĩa với "găng tay" hoặc "bao tay". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng găng tay trong chiến tranh và đấu tranh, thường được mang theo bởi các hiệp sĩ. Ngày nay, "gauntlet" chỉ các thử thách khó khăn hoặc các điều kiện khắc nghiệt, phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó trong việc vượt qua các thử thách trong trận chiến.
Từ "gauntlet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải do nội dung liên quan đến văn hóa và lịch sử. Từ này cũng được sử dụng trong môi trường học thuật và văn chương khi đề cập đến thử thách hoặc cuộc chiến; phổ biến trong các bài thảo luận về khảo cổ học, văn học và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội. Trong giao tiếp thông thường, "gauntlet" có thể xuất hiện khi nói đến những thử thách trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gauntlet
Thách đấu/ Gây hấn/ Tuyên chiến
To challenge someone to an argument or to (figurative) combat.
He threw down the gauntlet by challenging his opponent to a debate.
Anh ta đã ném găng tay xuống bằng cách thách thức đối thủ của mình tham gia một cuộc tranh luận.