Bản dịch của từ Intimidating trong tiếng Việt
Intimidating
Intimidating (Verb)
Phân từ hiện tại của đe dọa.
The aggressive behavior can be intimidating to newcomers in society.
Hành vi hung dữ có thể làm cho người mới trong xã hội sợ hãi.
She was intimidating others by using her power to control conversations.
Cô ấy đã làm cho người khác sợ hãi bằng cách sử dụng quyền lực để kiểm soát cuộc trò chuyện.
The boss's stern look was intimidating to all employees during meetings.
Ánh nhìn nghiêm khắc của sếp khiến tất cả nhân viên sợ hãi trong các cuộc họp.
Dạng động từ của Intimidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimidating |
Intimidating (Adjective)
The intimidating crowd made her nervous to speak in public.
Đám đông đáng sợ làm cô ấy lo lắng khi phải nói trước đám đông.
His intimidating demeanor kept others at a distance.
Thái độ đáng sợ của anh ấy khiến người khác giữ khoảng cách.
The intimidating interview panel caused anxiety for the job applicants.
Ban phỏng vấn đáng sợ gây lo âu cho ứng viên công việc.
Họ từ
Từ "intimidating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự sợ hãi hoặc cảm giác lo lắng cho người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người, tình huống hoặc nơi chốn có thể khiến người khác cảm thấy kém tự tin hoặc bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh, "intimidating" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "intimidating" thường được dùng nhiều hơn trong các bối cảnh giao tiếp xã hội ở Mỹ.
Từ "intimidating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intimidare", trong đó "in-" có nghĩa là "đến" và "timere" có nghĩa là "sợ hãi". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả cảm giác gây sợ hãi hoặc áp lực cho người khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intimidating" thường được dùng để mô tả những người, tình huống hoặc môi trường có thể khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sợ hãi.
Từ "intimidating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong Writing và Speaking, "intimidating" thường liên quan đến việc thể hiện cảm giác lo lắng hoặc áp lực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, khi mô tả những tình huống hoặc cá nhân gây áp lực tâm lý cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp