Bản dịch của từ Intimidating trong tiếng Việt

Intimidating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimidating(Verb)

ɪntˈɪmɪdˌeiɾɪŋ
ɪntˈɪmɪdˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại của đe dọa.

Present participle of intimidate.

Ví dụ

Dạng động từ của Intimidating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intimidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intimidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intimidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intimidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intimidating

Intimidating(Adjective)

ɪntˈɪmɪdˌeiɾɪŋ
ɪntˈɪmɪdˌeiɾɪŋ
01

Có tác dụng làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc thiếu tự tin.

Having the effect of making someone feel frightened or lacking in confidence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ