Bản dịch của từ Intimidating trong tiếng Việt
Intimidating

Intimidating(Verb)
Phân từ hiện tại của đe dọa.
Dạng động từ của Intimidating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimidate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimidated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimidated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimidates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimidating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intimidating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự sợ hãi hoặc cảm giác lo lắng cho người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người, tình huống hoặc nơi chốn có thể khiến người khác cảm thấy kém tự tin hoặc bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh, "intimidating" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "intimidating" thường được dùng nhiều hơn trong các bối cảnh giao tiếp xã hội ở Mỹ.
Từ "intimidating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intimidare", trong đó "in-" có nghĩa là "đến" và "timere" có nghĩa là "sợ hãi". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả cảm giác gây sợ hãi hoặc áp lực cho người khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intimidating" thường được dùng để mô tả những người, tình huống hoặc môi trường có thể khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sợ hãi.
Từ "intimidating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong Writing và Speaking, "intimidating" thường liên quan đến việc thể hiện cảm giác lo lắng hoặc áp lực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, khi mô tả những tình huống hoặc cá nhân gây áp lực tâm lý cho người khác.
Họ từ
Từ "intimidating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự sợ hãi hoặc cảm giác lo lắng cho người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người, tình huống hoặc nơi chốn có thể khiến người khác cảm thấy kém tự tin hoặc bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh, "intimidating" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "intimidating" thường được dùng nhiều hơn trong các bối cảnh giao tiếp xã hội ở Mỹ.
Từ "intimidating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intimidare", trong đó "in-" có nghĩa là "đến" và "timere" có nghĩa là "sợ hãi". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả cảm giác gây sợ hãi hoặc áp lực cho người khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intimidating" thường được dùng để mô tả những người, tình huống hoặc môi trường có thể khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sợ hãi.
Từ "intimidating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong Writing và Speaking, "intimidating" thường liên quan đến việc thể hiện cảm giác lo lắng hoặc áp lực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, khi mô tả những tình huống hoặc cá nhân gây áp lực tâm lý cho người khác.
