Bản dịch của từ Diarrhoea trong tiếng Việt
Diarrhoea
Diarrhoea (Noun)
Tình trạng phân được thải ra khỏi ruột thường xuyên và ở dạng lỏng.
A condition in which faeces are discharged from the bowels frequently and in a liquid form.
Diarrhoea can be caused by contaminated water sources in developing countries.
Tiêu chảy có thể do nguồn nước bị ô nhiễm ở các nước đang phát triển.
Avoid spicy food to prevent diarrhoea during important social events.
Tránh thức ăn cay để ngăn chặn tiêu chảy trong các sự kiện xã hội quan trọng.
Is diarrhoea a common health issue in your community during summer?
Liệu tiêu chảy có phải là một vấn đề sức khỏe phổ biến trong cộng đồng của bạn vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Diarrhoea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diarrhoea | Diarrhoeas |
Kết hợp từ của Diarrhoea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intermittent diarrhoea Tiêu chảy lúc thì | She experienced intermittent diarrhoea during the speaking test. Cô ấy đã trải qua tiêu chảy không đều trong bài kiểm tra nói. |
Mild diarrhoea Tiêu chảy nhẹ | Mild diarrhea can be caused by food poisoning. Tiêu chảy nhẹ có thể do ngộ độc thực phẩm. |
Acute diarrhoea Tiêu chảy cấp | Acute diarrhoea can be caused by contaminated food or water. Tiêu chảy cấp có thể do thức ăn hoặc nước bị ô nhiễm. |
Severe diarrhoea Tiêu chảy nặng | Severe diarrhoea can lead to dehydration if left untreated. Tiêu chảy nặng có thể dẫn đến mất nước nếu không được điều trị. |
Chronic diarrhoea Tiêu chảy mãn tính | Chronic diarrhea can affect social interactions negatively. Tiêu chảy mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp