Bản dịch của từ Priesthood trong tiếng Việt
Priesthood
Priesthood (Noun)
She dedicated her life to the priesthood.
Cô ấy cống hiến cuộc đời cho linh mục.
The priesthood plays a crucial role in religious ceremonies.
Linh mục đóng vai trò quan trọng trong nghi lễ tôn giáo.
His family has a long history of priesthood.
Gia đình anh ấy có lịch sử dài về linh mục.
Dạng danh từ của Priesthood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Priesthood | Priesthoods |
Họ từ
Từ "priesthood" được định nghĩa là tình trạng hoặc chức vụ của một linh mục, gắn liền với các hoạt động tôn giáo và phục vụ trong cộng đồng đức tin. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; cả hai đều đồng nghĩa và cách viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "priesthood" có thể mang ý nghĩa sâu sắc khác nhau tại các quốc gia khác nhau, tùy thuộc vào tín ngưỡng và truyền thống tôn giáo.
Từ "priesthood" được xuất phát từ tiếng Anh cổ "preosthād", trong đó "preost" có nguồn gốc từ tiếng Latin "presbyter", nghĩa là "thầy tế". Từ này mang ý nghĩa chỉ một nhóm người được giao phó nhiệm vụ tu hành và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong suốt lịch sử, priesthood không chỉ ám chỉ đến quyền lực tôn giáo mà còn thể hiện vai trò lãnh đạo cộng đồng, liên kết sâu sắc với việc giữ gìn và truyền bá các giá trị văn hóa và tôn giáo của xã hội. Sự tiến hóa này vẫn còn ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "priesthood" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến văn hóa và tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "priesthood" thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức vụ của các linh mục trong các tín ngưỡng tôn giáo, và có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, triết lý hoặc xã hội. Từ này thường gợi nhớ đến trách nhiệm và giáo lý trong các cộng đồng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp