Bản dịch của từ Commentary trong tiếng Việt

Commentary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commentary (Noun)

kˈɑmn̩tˌɛɹi
kˈɑmn̩tˌɛɹi
01

Một sự bày tỏ ý kiến hoặc đưa ra lời giải thích về một sự kiện hoặc tình huống.

An expression of opinions or offering of explanations about an event or situation.

Ví dụ

The commentary on the social issues sparked a heated debate.

Nhận xét về các vấn đề xã hội gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

Her insightful commentary shed light on the current societal challenges.

Nhận xét sâu sắc của cô ấy làm sáng tỏ về những thách thức xã hội hiện tại.

The expert's commentary provided valuable insights into cultural norms.

Nhận xét của chuyên gia cung cấp cái nhìn quý giá về các quy tắc văn hóa.

Dạng danh từ của Commentary (Noun)

SingularPlural

Commentary

Commentaries

Kết hợp từ của Commentary (Noun)

CollocationVí dụ

Tv commentary

Bình luận truyền hình

The tv commentary highlighted the social impact of the event.

Bình luận tv nổi bật về ảnh hưởng xã hội của sự kiện.

Political commentary

Bình luận chính trị

Her social media posts often include political commentary on current events.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thường bao gồm bình luận chính trị về các sự kiện hiện tại.

Interesting commentary

Bình luận hấp dẫn

Her interesting commentary sparked a debate among social scientists.

Bình luận thú vị của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận giữa các nhà khoa học xã hội.

Running commentary

Bình luận trực tiếp

During the webinar, there was a constant running commentary on social issues.

Trong buổi hội thảo trực tuyến, có một bình luận liên tục về các vấn đề xã hội.

Accompanying commentary

Bình luận đi kèm

The documentary was enriched by the accompanying commentary.

Bộ phim tài liệu được bổ sung bởi bình luận đi kèm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commentary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Having access to foreign historical events and cultures, on politics, society, and stereotypes in literature from countries abroad will foster students' awareness of the diversity of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Commentary

Không có idiom phù hợp