Bản dịch của từ Commentary trong tiếng Việt
Commentary
Commentary (Noun)
Một sự bày tỏ ý kiến hoặc đưa ra lời giải thích về một sự kiện hoặc tình huống.
An expression of opinions or offering of explanations about an event or situation.
The commentary on the social issues sparked a heated debate.
Nhận xét về các vấn đề xã hội gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
Her insightful commentary shed light on the current societal challenges.
Nhận xét sâu sắc của cô ấy làm sáng tỏ về những thách thức xã hội hiện tại.
The expert's commentary provided valuable insights into cultural norms.
Nhận xét của chuyên gia cung cấp cái nhìn quý giá về các quy tắc văn hóa.
Dạng danh từ của Commentary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commentary | Commentaries |
Kết hợp từ của Commentary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tv commentary Bình luận truyền hình | The tv commentary highlighted the social impact of the event. Bình luận tv nổi bật về ảnh hưởng xã hội của sự kiện. |
Political commentary Bình luận chính trị | Her social media posts often include political commentary on current events. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thường bao gồm bình luận chính trị về các sự kiện hiện tại. |
Interesting commentary Bình luận hấp dẫn | Her interesting commentary sparked a debate among social scientists. Bình luận thú vị của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận giữa các nhà khoa học xã hội. |
Running commentary Bình luận trực tiếp | During the webinar, there was a constant running commentary on social issues. Trong buổi hội thảo trực tuyến, có một bình luận liên tục về các vấn đề xã hội. |
Accompanying commentary Bình luận đi kèm | The documentary was enriched by the accompanying commentary. Bộ phim tài liệu được bổ sung bởi bình luận đi kèm. |
Họ từ
Từ "commentary" có nghĩa là bài bình luận hoặc lời nhận xét, thường được sử dụng để phân tích một sự kiện, tác phẩm nghệ thuật hay vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "commentary" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như báo chí, truyền hình và văn học, thể hiện sự đánh giá hoặc nhận định chuyên môn về đối tượng được đề cập.
Từ "commentary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commentarium", có nghĩa là "sổ ghi chép" hay "nhật ký". Từ này xuất phát từ động từ "commentari", nghĩa là "suy nghĩ" hay "bình luận". Trong lịch sử, commentary được sử dụng để chỉ các tác phẩm giải thích, phân tích hoặc bình luận về một văn bản hoặc sự kiện nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực ngữ văn, báo chí và truyền thông để mô tả sự giải thích hoặc phân tích sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống nhất định.
Từ "commentary" xuất hiện một cách thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần đưa ra phân tích và đánh giá về một chủ đề cụ thể. Trong phần Listening, nó có thể liên quan đến các chương trình phát thanh hoặc phỏng vấn. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "commentary" thường được sử dụng trong báo chí, thể thao và nghiên cứu để chỉ sự phân tích chuyên sâu hoặc bình luận về một sự kiện hoặc một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp