Bản dịch của từ Scholar trong tiếng Việt
Scholar
Scholar (Noun)
Một chuyên gia trong một ngành nghiên cứu cụ thể, đặc biệt là nhân văn.
A specialist in a particular branch of study, especially the humanities.
The scholar presented a paper on ancient history at the conference.
Học giả trình bày một bài báo về lịch sử cổ đại tại hội nghị.
The young scholar received a prestigious award for her research in literature.
Học giả trẻ nhận được một giải thưởng danh giá cho nghiên cứu văn học của mình.
Kết hợp từ của Scholar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative scholar Học giả bảo thủ | The conservative scholar emphasized traditional values in society. Người học giả bảo trì nhấn mạnh giá trị truyền thống trong xã hội. |
Senior scholar Học giả già | The senior scholar conducted a study on social behavior. Người học giả cấp cao đã tiến hành một nghiên cứu về hành vi xã hội. |
Famous scholar Nhà học giả nổi tiếng | The famous scholar published a groundbreaking study on social behavior. Nhà học giả nổi tiếng đã công bố một nghiên cứu đột phá về hành vi xã hội. |
Western scholar Học giả phương tây | The western scholar conducted research on social behavior in asia. Học giả phương tây đã tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội ở châu á. |
Great scholar Học giả vĩ đại | The great scholar published a groundbreaking paper on social inequality. Nhà học giả vĩ đại đã công bố một bài báo đột phá về bất bình đẳng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp