Bản dịch của từ Scholar trong tiếng Việt

Scholar

Noun [U/C]

Scholar (Noun)

skˈɑlɚ
skˈɑləɹ
01

Một chuyên gia trong một ngành nghiên cứu cụ thể, đặc biệt là nhân văn.

A specialist in a particular branch of study, especially the humanities.

Ví dụ

The scholar presented a paper on ancient history at the conference.

Học giả trình bày một bài báo về lịch sử cổ đại tại hội nghị.

The young scholar received a prestigious award for her research in literature.

Học giả trẻ nhận được một giải thưởng danh giá cho nghiên cứu văn học của mình.

Kết hợp từ của Scholar (Noun)

CollocationVí dụ

Conservative scholar

Học giả bảo thủ

The conservative scholar emphasized traditional values in society.

Người học giả bảo trì nhấn mạnh giá trị truyền thống trong xã hội.

Senior scholar

Học giả già

The senior scholar conducted a study on social behavior.

Người học giả cấp cao đã tiến hành một nghiên cứu về hành vi xã hội.

Famous scholar

Nhà học giả nổi tiếng

The famous scholar published a groundbreaking study on social behavior.

Nhà học giả nổi tiếng đã công bố một nghiên cứu đột phá về hành vi xã hội.

Western scholar

Học giả phương tây

The western scholar conducted research on social behavior in asia.

Học giả phương tây đã tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội ở châu á.

Great scholar

Học giả vĩ đại

The great scholar published a groundbreaking paper on social inequality.

Nhà học giả vĩ đại đã công bố một bài báo đột phá về bất bình đẳng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholar

Không có idiom phù hợp