Bản dịch của từ Scholarship trong tiếng Việt
Scholarship

Scholarship (Noun)
She received a scholarship for her outstanding academic performance.
Cô ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.
The university offers scholarships to students in need of financial assistance.
Trường đại học cung cấp học bổng cho sinh viên cần hỗ trợ tài chính.
Many students apply for scholarships to help fund their education.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng để giúp tài trợ cho việc học.
She received a scholarship to study abroad at Harvard University.
Cô ấy nhận được học bổng để học ở nước ngoài tại Đại học Harvard.
The scholarship covers tuition fees and accommodation for the entire course.
Học bổng bao gồm học phí và chỗ ở suốt khóa học.
Many students apply for scholarships to pursue higher education opportunities.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng để theo đuổi cơ hội giáo dục cao hơn.
Dạng danh từ của Scholarship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scholarship | Scholarships |
Kết hợp từ của Scholarship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Athletic scholarship Học bổng thể thao | Many students receive athletic scholarships for their sports achievements. Nhiều sinh viên nhận học bổng thể thao vì thành tích thể thao. |
College scholarship Học bổng đại học | Maria received a college scholarship for her excellent academic performance. Maria nhận được học bổng đại học vì thành tích học tập xuất sắc. |
Academic scholarship Học bổng học thuật | The academic scholarship helped maria attend harvard university this fall. Học bổng học thuật đã giúp maria theo học đại học harvard mùa thu này. |
Travelling scholarship Học bổng du lịch | Many students received a travelling scholarship for the 2023 conference. Nhiều sinh viên đã nhận học bổng đi du lịch cho hội nghị 2023. |
Golf scholarship Học bổng golf | John received a golf scholarship to attend stanford university. John nhận được học bổng golf để theo học tại đại học stanford. |
Họ từ
"Scholarship" là một thuật ngữ có nghĩa là học bổng, thường được cấp cho sinh viên để hỗ trợ tài chính cho việc học tập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, "scholarship" thường chỉ đến các khoản tài trợ dựa vào thành tích học tập, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả các khoản trợ cấp nghiên cứu hoặc tài trợ cho việc nghiên cứu.
Từ "scholarship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scholaris", nghĩa là "thuộc về học giả" hoặc "thuộc về học vấn". Từ này được hình thành từ "schola", có nghĩa là "trường học" hay "học viện". Ban đầu, ý nghĩa của nó chỉ về kiến thức và hoạt động học tập, nhưng theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên trong việc theo đuổi giáo dục. Hiện nay, "scholarship" không chỉ mang ý nghĩa về học vấn mà còn thể hiện sự công nhận đối với thành tích học tập của cá nhân.
Từ "scholarship" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các bài viết về giáo dục và các chương trình học bổng. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể phải thảo luận về cơ hội học bổng và tác động của nó đối với việc học tập. Ngoài môi trường học thuật, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo giáo dục và trong các bài nghiên cứu về tài chính giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


