Bản dịch của từ Scholarship trong tiếng Việt
Scholarship
Scholarship (Noun)
She received a scholarship for her outstanding academic performance.
Cô ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.
The university offers scholarships to students in need of financial assistance.
Trường đại học cung cấp học bổng cho sinh viên cần hỗ trợ tài chính.
Many students apply for scholarships to help fund their education.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng để giúp tài trợ cho việc học.
She received a scholarship to study abroad at Harvard University.
Cô ấy nhận được học bổng để học ở nước ngoài tại Đại học Harvard.
The scholarship covers tuition fees and accommodation for the entire course.
Học bổng bao gồm học phí và chỗ ở suốt khóa học.
Many students apply for scholarships to pursue higher education opportunities.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng để theo đuổi cơ hội giáo dục cao hơn.
Dạng danh từ của Scholarship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scholarship | Scholarships |
Kết hợp từ của Scholarship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Football scholarship Học bổng bóng đá | He earned a football scholarship to study abroad. Anh đạt được học bổng bóng đá để đi học ở nước ngoài. |
College scholarship Học bổng đại học | She applied for a college scholarship to fund her education. Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng đại học để tài trợ cho việc học của mình. |
Sports scholarship Học bổng thể thao | He earned a sports scholarship to attend college. Anh ấy đã giành được học bổng thể thao để vào đại học. |
Full scholarship Học bổng toàn phần | She received a full scholarship to study at harvard university. Cô ấy nhận được học bổng toàn phần để học tại đại học harvard. |
Academic scholarship Học bổng học thuật | She received an academic scholarship for her outstanding grades. Cô ấy nhận được học bổng học thuật vì điểm số xuất sắc của mình. |
Họ từ
"Scholarship" là một thuật ngữ có nghĩa là học bổng, thường được cấp cho sinh viên để hỗ trợ tài chính cho việc học tập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, "scholarship" thường chỉ đến các khoản tài trợ dựa vào thành tích học tập, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả các khoản trợ cấp nghiên cứu hoặc tài trợ cho việc nghiên cứu.
Từ "scholarship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scholaris", nghĩa là "thuộc về học giả" hoặc "thuộc về học vấn". Từ này được hình thành từ "schola", có nghĩa là "trường học" hay "học viện". Ban đầu, ý nghĩa của nó chỉ về kiến thức và hoạt động học tập, nhưng theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên trong việc theo đuổi giáo dục. Hiện nay, "scholarship" không chỉ mang ý nghĩa về học vấn mà còn thể hiện sự công nhận đối với thành tích học tập của cá nhân.
Từ "scholarship" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các bài viết về giáo dục và các chương trình học bổng. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể phải thảo luận về cơ hội học bổng và tác động của nó đối với việc học tập. Ngoài môi trường học thuật, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo giáo dục và trong các bài nghiên cứu về tài chính giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp