Bản dịch của từ Interestingly trong tiếng Việt

Interestingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interestingly (Adverb)

ˈɪntɚɛstɪŋli
ˈɪntɚɛstɪŋli
01

Theo cách khơi dậy sự tò mò hoặc quan tâm.

In a way that arouses curiosity or interest.

Ví dụ

Interestingly, the new social media campaign gained a lot of attention.

Thú vị, chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới thu hút nhiều sự chú ý.

She spoke about an interestingly diverse group of volunteers at the event.

Cô ấy nói về một nhóm tình nguyện viên đa dạng thú vị tại sự kiện.

The study results were presented in an interestingly engaging manner.

Kết quả nghiên cứu được trình bày một cách hấp dẫn thú vị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interestingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] microblogging was the least popular means of getting news for citizens of all ages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] enough, I soon realized that there was not much logical thinking involved in chemistry like in maths or physics [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Interestingly

Không có idiom phù hợp