Bản dịch của từ Invoking trong tiếng Việt
Invoking
Invoking (Verb)
Kêu gọi một sức mạnh cao hơn để được hỗ trợ, hỗ trợ hoặc cảm hứng.
To call on a higher power for assistance support or inspiration.
Many activists are invoking change during the climate summit in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đang kêu gọi thay đổi trong hội nghị khí hậu 2023.
They are not invoking any help from the government for social issues.
Họ không kêu gọi sự giúp đỡ nào từ chính phủ cho các vấn đề xã hội.
Are community leaders invoking support from local businesses for the event?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang kêu gọi sự hỗ trợ từ doanh nghiệp địa phương cho sự kiện không?
Dạng động từ của Invoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invoking |
Họ từ
"Invoking" là một động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ Latin "invocare", tức là kêu gọi hoặc cầu khẩn. Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, "invoking" thường được sử dụng để chỉ hành động đưa ra một quyền lực hoặc khái niệm nào đó để hỗ trợ cho lập luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhau, không có khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "invoking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invocare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Khái niệm này có liên quan đến việc gọi tên một thần thánh hoặc yêu cầu sự trợ giúp từ một điều gì đó cao cả hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "invoking" thường được sử dụng để chỉ hành động khơi gợi, yêu cầu hoặc kêu gọi điều gì đó, thể hiện sự kết nối giữa ý thức con người và những giá trị siêu hình.
Từ "invoking" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến việc đề cập đến khái niệm, ý tưởng hay vấn đề nào đó. Trong phần Đọc và Viết, "invoking" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật khi thảo luận về các lý thuyết hoặc thực tiễn có liên quan. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, nhằm nhấn mạnh hành động kêu gọi hoặc dẫn chiếu đến một quyền lợi, nguyên tắc hay điều luật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp