Bản dịch của từ Nominative trong tiếng Việt

Nominative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominative (Adjective)

nˈɑmɪnətɪv
nˈɑmɪnətɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ, đại từ và tính từ trong tiếng latin, tiếng hy lạp và các ngôn ngữ biến cách khác, được sử dụng làm chủ ngữ của động từ.

Relating to or denoting a case of nouns pronouns and adjectives in latin greek and other inflected languages used for the subject of a verb.

Ví dụ

The nominative case is crucial in Latin grammar.

Trường hợp ngữ rất quan trọng trong ngữ pháp Latin.

Latin students must understand the nominative form of nouns.

Sinh viên học Latin phải hiểu rõ hình thức ngữ.

In Greek, the nominative adjective agrees with the noun in gender.

Trong tiếng Hy Lạp, tính từ ngữ đồng ý với danh từ về giới tính.

02

Của hoặc được bổ nhiệm bởi sự đề cử khác với bầu cử.

Of or appointed by nomination as distinct from election.

Ví dụ

The nominative committee selected the new board members.

Ban kiểm soát đã chọn các thành viên hội đồng mới.

She received a nominative invitation to the exclusive event.

Cô nhận được lời mời riêng tư.

The nominative process ensured fair representation in the organization.

Quy trình bổ nhiệm đảm bảo sự đại diện công bằng.

Nominative (Noun)

nˈɑmɪnətɪv
nˈɑmɪnətɪv
01

Một từ trong trường hợp chỉ định.

A word in the nominative case.

Ví dụ

The subject pronoun 'I' is in the nominative case.

Đại từ 'I' là trong trường hợp ngữ.

In English, nouns like 'John' often function as nominatives.

Trong tiếng Anh, danh từ như 'John' thường hoạt động như trường hợp ngữ.

The nominative is important in sentence structure and grammar rules.

Trường hợp ngữ quan trọng trong cấu trúc câu và quy tắc ngữ pháp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nominative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominative

Không có idiom phù hợp