Bản dịch của từ Nominative trong tiếng Việt
Nominative
Nominative (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ, đại từ và tính từ trong tiếng latin, tiếng hy lạp và các ngôn ngữ biến cách khác, được sử dụng làm chủ ngữ của động từ.
Relating to or denoting a case of nouns pronouns and adjectives in latin greek and other inflected languages used for the subject of a verb.
The nominative case is crucial in Latin grammar.
Trường hợp ngữ rất quan trọng trong ngữ pháp Latin.
Latin students must understand the nominative form of nouns.
Sinh viên học Latin phải hiểu rõ hình thức ngữ.
In Greek, the nominative adjective agrees with the noun in gender.
Trong tiếng Hy Lạp, tính từ ngữ đồng ý với danh từ về giới tính.
Của hoặc được bổ nhiệm bởi sự đề cử khác với bầu cử.
Of or appointed by nomination as distinct from election.
The nominative committee selected the new board members.
Ban kiểm soát đã chọn các thành viên hội đồng mới.
She received a nominative invitation to the exclusive event.
Cô nhận được lời mời riêng tư.
The nominative process ensured fair representation in the organization.
Quy trình bổ nhiệm đảm bảo sự đại diện công bằng.
Nominative (Noun)
The subject pronoun 'I' is in the nominative case.
Đại từ 'I' là trong trường hợp ngữ.
In English, nouns like 'John' often function as nominatives.
Trong tiếng Anh, danh từ như 'John' thường hoạt động như trường hợp ngữ.
The nominative is important in sentence structure and grammar rules.
Trường hợp ngữ quan trọng trong cấu trúc câu và quy tắc ngữ pháp.
Họ từ
Thuật ngữ "nominative" trong ngữ pháp thường dùng để chỉ một trường hợp của danh từ hoặc đại từ có vai trò chủ ngữ trong câu. Trong tiếng Anh, "nominative" có thể được sử dụng để phân biệt giữa các dạng như "I" và "me", với "I" là dạng nominative và "me" là dạng accusative. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong một số ngữ pháp và cấu trúc câu cụ thể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "nominative" xuất phát từ tiếng Latinh "nominativus", có nghĩa là "mang tên", từ gốc "nomen", nghĩa là "tên". Trong ngữ pháp, "nominative" chỉ trường hợp (case) của danh từ hoặc đại từ dùng để chỉ chủ ngữ trong câu. Khái niệm này phản ánh sự liên quan giữa ngôn ngữ và nhận thức, khi tên gọi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chức năng và vị trí của từ trong cấu trúc câu.
Từ "nominative" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong bối cảnh học thuật, "nominative" chỉ về các dạng chủ từ trong các ngôn ngữ có biến thể ngữ pháp. Từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục, chủ yếu khi thảo luận về cách thức các ngôn ngữ xác định các chức năng của từ trong câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp