Bản dịch của từ Exercising trong tiếng Việt

Exercising

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercising (Verb)

ˈɛksɚsaɪzɪŋ
ˈɛksɚsaɪzɪŋ
01

Tham gia vào hoạt động thể chất để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe và thể lực.

Engage in physical activity to sustain or improve health and fitness.

Ví dụ

She enjoys exercising at the gym to stay healthy.

Cô ấy thích tập thể dục ở phòng gym để giữ gìn sức khỏe.

Exercising with friends in the park is a fun activity.

Tập thể dục cùng bạn bè ở công viên là một hoạt động vui nhộn.

Many people find joy in exercising outdoors to relax.

Nhiều người thấy vui khi tập thể dục ngoài trời để thư giãn.

Dạng động từ của Exercising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exercise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exercised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exercised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exercises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exercising

Exercising (Noun)

ˈɛksɚsaɪzɪŋ
ˈɛksɚsaɪzɪŋ
01

Hoạt động thể chất được thực hiện vì lợi ích sức khỏe và thể chất.

Physical activity done for the sake of health and fitness.

Ví dụ

Exercising regularly can improve overall health and well-being.

Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.

Many people enjoy exercising in parks or fitness centers.

Nhiều người thích tập luyện ở công viên hoặc trung tâm thể dục.

Exercising with friends can make the activity more enjoyable.

Tập luyện cùng bạn bè có thể làm cho hoạt động thêm vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exercising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Time that should be spent resting or is instead being replaced by work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Some like that actually chill out my mind, and it works best for me to release stress [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some I go back home and make myself some food for lunchtime before going to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Nevertheless, parental intervention needs to be in moderation so as not to become too coercive, lest children's free time become strained [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Exercising

Không có idiom phù hợp