Bản dịch của từ Exercising trong tiếng Việt
Exercising
Exercising (Verb)
She enjoys exercising at the gym to stay healthy.
Cô ấy thích tập thể dục ở phòng gym để giữ gìn sức khỏe.
Exercising with friends in the park is a fun activity.
Tập thể dục cùng bạn bè ở công viên là một hoạt động vui nhộn.
Many people find joy in exercising outdoors to relax.
Nhiều người thấy vui khi tập thể dục ngoài trời để thư giãn.
Dạng động từ của Exercising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exercise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exercised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exercised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exercises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exercising |
Exercising (Noun)
Exercising regularly can improve overall health and well-being.
Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Many people enjoy exercising in parks or fitness centers.
Nhiều người thích tập luyện ở công viên hoặc trung tâm thể dục.
Exercising with friends can make the activity more enjoyable.
Tập luyện cùng bạn bè có thể làm cho hoạt động thêm vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp