Bản dịch của từ Exercising trong tiếng Việt
Exercising
Exercising (Verb)
She enjoys exercising at the gym to stay healthy.
Cô ấy thích tập thể dục ở phòng gym để giữ gìn sức khỏe.
Exercising with friends in the park is a fun activity.
Tập thể dục cùng bạn bè ở công viên là một hoạt động vui nhộn.
Many people find joy in exercising outdoors to relax.
Nhiều người thấy vui khi tập thể dục ngoài trời để thư giãn.
Dạng động từ của Exercising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exercise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exercised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exercised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exercises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exercising |
Exercising (Noun)
Exercising regularly can improve overall health and well-being.
Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Many people enjoy exercising in parks or fitness centers.
Nhiều người thích tập luyện ở công viên hoặc trung tâm thể dục.
Exercising with friends can make the activity more enjoyable.
Tập luyện cùng bạn bè có thể làm cho hoạt động thêm vui vẻ.
Họ từ
"Exercising" là danh từ và động từ gerund, diễn tả hành động tập luyện thể chất để cải thiện sức khỏe và thể lực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ về mặt ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "exercise" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ các bài tập cụ thể, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thỉnh thoảng "working out" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể hình.
Từ "exercising" có nguồn gốc từ động từ Latin "exercitare", có nghĩa là "tiến hành, thực hiện". "Exercitare" là một dạng của "exercere", mang ý nghĩa "điều hành, quản lý". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hoạt động thể chất nhằm nâng cao sức khỏe và thể lực. Hiện nay, "exercising" không chỉ đề cập đến việc tập luyện mà còn gợi ý về việc rèn luyện trí óc trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "exercising" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi chủ đề về sức khỏe và lối sống được đề cập. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ "exercising" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết khoa học, báo cáo về sức khỏe và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp