Bản dịch của từ Whim trong tiếng Việt
Whim
Whim (Noun)
The miners used the whim to bring up ore from the mine.
Những người thợ mỏ đã lợi dụng ý thích để lấy quặng từ mỏ.
The old mine had a rusty whim that needed repair.
Mỏ cũ có một ý thích rỉ sét cần sửa chữa.
The whim at the mine was essential for extracting valuable resources.
Ý thích ở mỏ là cần thiết để khai thác các nguồn tài nguyên có giá trị.
She bought the dress on a whim, without thinking much.
Cô mua chiếc váy một cách bất chợt, không suy nghĩ nhiều.
His decision to quit his job was a whim that surprised everyone.
Quyết định nghỉ việc của anh ấy là một ý tưởng bất chợt khiến mọi người ngạc nhiên.
The couple's impulsive trip to Paris was a delightful whim.
Chuyến đi bốc đồng của cặp đôi đến Paris là một ý thích thú vị.
Kết hợp từ của Whim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal whim Ý thức cá nhân | She made decisions based on personal whim, not logic. Cô ấy ra quyết định dựa trên ý muốn cá nhân, không phải logic. |
Mere whim Ý định thoáng qua | She bought the dress on a mere whim. Cô ấy mua chiếc váy chỉ vì một cơn hứng thú đơn giản. |
Sudden whim Ý nghĩ bất chợt | She donated to charity on a sudden whim. Cô ấy quyên góp cho từ thiện một cách bất ngờ. |
Political whim Ý thức chính trị | She made decisions based on her political whim. Cô ấy đưa ra quyết định dựa trên ý đồ chính trị của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp