Bản dịch của từ Whim trong tiếng Việt
Whim
Whim (Noun)
The miners used the whim to bring up ore from the mine.
Những người thợ mỏ đã lợi dụng ý thích để lấy quặng từ mỏ.
The old mine had a rusty whim that needed repair.
Mỏ cũ có một ý thích rỉ sét cần sửa chữa.
The whim at the mine was essential for extracting valuable resources.
Ý thích ở mỏ là cần thiết để khai thác các nguồn tài nguyên có giá trị.
She bought the dress on a whim, without thinking much.
Cô mua chiếc váy một cách bất chợt, không suy nghĩ nhiều.
His decision to quit his job was a whim that surprised everyone.
Quyết định nghỉ việc của anh ấy là một ý tưởng bất chợt khiến mọi người ngạc nhiên.
The couple's impulsive trip to Paris was a delightful whim.
Chuyến đi bốc đồng của cặp đôi đến Paris là một ý thích thú vị.
Kết hợp từ của Whim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal whim Ý thức cá nhân | She made decisions based on personal whim, not logic. Cô ấy ra quyết định dựa trên ý muốn cá nhân, không phải logic. |
Mere whim Ý định thoáng qua | She bought the dress on a mere whim. Cô ấy mua chiếc váy chỉ vì một cơn hứng thú đơn giản. |
Sudden whim Ý nghĩ bất chợt | She donated to charity on a sudden whim. Cô ấy quyên góp cho từ thiện một cách bất ngờ. |
Political whim Ý thức chính trị | She made decisions based on her political whim. Cô ấy đưa ra quyết định dựa trên ý đồ chính trị của mình. |
Họ từ
Từ "whim" có nghĩa là sự bốc đồng, ý định bất chợt hoặc hành động ngẫu hứng không có sự tính toán trước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong trường hợp của người Anh, đôi khi "whim" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /wɪm/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ điệu có thể dễ dàng nhận thấy ở cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "whim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whim-wham", có nghĩa là một sự vật kỳ quặc hoặc vô nghĩa. Rễ từ này có thể liên hệ đến từ "whimsy", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cogitatio" (suy nghĩ) và "cogitare" (suy ngẫm). Vào thế kỷ 17, "whim" được sử dụng để chỉ những ý tưởng lập dị hoặc sự thay đổi đột ngột trong tâm trạng. Ngày nay, từ này diễn tả những quyết định hoặc ý tưởng thoáng qua, thường có tính chất bộc phát mà không có lý do rõ ràng.
Từ "whim" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về tâm trạng hoặc quyết định không theo lý trí. Trong các bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến những hành động hoặc sự lựa chọn bộc phát, bất chợt, như trong ngữ cảnh mua sắm hay lên kế hoạch du lịch. Sự phổ biến của nó thường hạn chế hơn trong văn phong trang trọng, nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các tác phẩm văn học mô tả tính khí con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp