Bản dịch của từ Prosperity trong tiếng Việt

Prosperity

Noun [U/C]

Prosperity (Noun)

pɹɑspˈɛɹɪti
pɹɑspˈɛɹəti
01

Trạng thái thịnh vượng.

The state of being prosperous.

Ví dụ

Economic prosperity leads to social stability and well-being.

Sự thịnh vượng kinh tế dẫn đến ổn định và phúc lợi xã hội.

The country's prosperity improved due to successful social policies.

Sự thịnh vượng của đất nước được cải thiện nhờ các chính sách xã hội thành công.

Kết hợp từ của Prosperity (Noun)

CollocationVí dụ

A period of prosperity

Một thời kỳ thịnh vượng

The community experienced a period of prosperity after the new economic policies.

Cộng đồng đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng sau các chính sách kinh tế mới.

Level of prosperity

Mức độ thịnh vượng

The level of prosperity in the community has increased significantly.

Mức độ thịnh vượng trong cộng đồng đã tăng đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosperity

Không có idiom phù hợp