Bản dịch của từ Prosperity trong tiếng Việt
Prosperity
Prosperity (Noun)
Trạng thái thịnh vượng.
The state of being prosperous.
Economic prosperity leads to social stability and well-being.
Sự thịnh vượng kinh tế dẫn đến ổn định và phúc lợi xã hội.
The country's prosperity improved due to successful social policies.
Sự thịnh vượng của đất nước được cải thiện nhờ các chính sách xã hội thành công.
Kết hợp từ của Prosperity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A period of prosperity Một thời kỳ thịnh vượng | The community experienced a period of prosperity after the new economic policies. Cộng đồng đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng sau các chính sách kinh tế mới. |
Level of prosperity Mức độ thịnh vượng | The level of prosperity in the community has increased significantly. Mức độ thịnh vượng trong cộng đồng đã tăng đáng kể. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp