Bản dịch của từ Prosperity trong tiếng Việt
Prosperity
Prosperity (Noun)
Trạng thái thịnh vượng.
The state of being prosperous.
Economic prosperity leads to social stability and well-being.
Sự thịnh vượng kinh tế dẫn đến ổn định và phúc lợi xã hội.
The country's prosperity improved due to successful social policies.
Sự thịnh vượng của đất nước được cải thiện nhờ các chính sách xã hội thành công.
Community centers play a vital role in promoting local prosperity.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự thịnh vượng địa phương.
Dạng danh từ của Prosperity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prosperity | Prosperities |
Kết hợp từ của Prosperity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A period of prosperity Một thời kỳ thịnh vượng | The community experienced a period of prosperity after the new economic policies. Cộng đồng đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng sau các chính sách kinh tế mới. |
Level of prosperity Mức độ thịnh vượng | The level of prosperity in the community has increased significantly. Mức độ thịnh vượng trong cộng đồng đã tăng đáng kể. |
Họ từ
Từ "prosperity" có nghĩa là sự thịnh vượng, thường chỉ trạng thái phồn thịnh về kinh tế và hạnh phúc trong cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "prosperity" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế để chỉ sự phát triển bền vững. Nghiên cứu từ vựng cho thấy rằng thuật ngữ này thường đi kèm với các từ như "economic" (kinh tế) để nhấn mạnh bối cảnh sử dụng.
Từ "prosperity" bắt nguồn từ tiếng Latin "prosperitas", được hình thành từ "prosperus", nghĩa là "thuận lợi" hoặc "thịnh vượng". "Prosperus" lại có nguồn gốc từ các yếu tố "pro-" nghĩa là "về phía trước" và "spera", mang ý nghĩa "hi vọng". Ý nghĩa của từ "prosperity" trong hiện tại liên quan chặt chẽ đến sự phát triển và thành công, phản ánh hy vọng trong việc đạt được sự thịnh vượng về mặt kinh tế và xã hội trong các cộng đồng.
Từ "prosperity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học, chính trị và xã hội, thể hiện sự thịnh vượng và phát triển bền vững của một quốc gia hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp