Bản dịch của từ Cupboard trong tiếng Việt
Cupboard
Cupboard (Noun Countable)
Tủ đựng thức ăn, quần áo.
Cupboard for food and clothes.
In Sarah's house, the cupboard was filled with canned goods.
Ở nhà Sarah, tủ đựng đầy đồ hộp.
The cupboard in the hallway stored extra blankets for the guests.
Tủ ở hành lang đựng thêm chăn cho khách.
The family shared a small cupboard to keep their clothes organized.
Gia đình dùng chung một tủ nhỏ để sắp xếp quần áo.
Kết hợp từ của Cupboard (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big cupboard Tủ lớn | The big cupboard in the living room stores all our books. Cái tủ lớn trong phòng khách chứa tất cả sách của chúng tôi. |
Medicine cupboard Tủ thuốc | She found bandages in the medicine cupboard. Cô ấy tìm thấy băng dính trong tủ thuốc. |
High cupboard Tủ cao | She stored her books in a high cupboard to keep them safe. Cô ấy đã lưu trữ sách của mình trong một tủ cao để giữ chúng an toàn. |
Empty cupboard Tủ trống | An empty cupboard symbolizes poverty in many societies. Tủ chén trống biểu tượng cho nghèo đói trong nhiều xã hội. |
Fitted cupboard Tủ âm | The fitted cupboard in sarah's house is spacious and well-designed. Tủ âm tường trong nhà của sarah rộng rãi và thiết kế tốt. |
Cupboard (Noun)
She stored her books in the cupboard.
Cô ấy để sách vào tủ đựng đồ.
The cupboard in the living room is spacious.
Cái tủ trong phòng khách rộng rãi.
They found old photos in the cupboard.
Họ tìm thấy hình ảnh cũ trong tủ.
Dạng danh từ của Cupboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cupboard | Cupboards |
Kết hợp từ của Cupboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep cupboard Tủ quần áo sâu | She found old photos in the deep cupboard. Cô ấy tìm thấy những bức ảnh cũ trong tủ sâu. |
Big cupboard Tủ lớn | The big cupboard in sarah's kitchen is full of dishes. Tủ lớn trong bếp của sarah đầy đồ dùng. |
Food cupboard Tủ bếp | She stored canned goods in her food cupboard. Cô ấy lưu trữ thực phẩm đóng lon trong tủ thực phẩm. |
Low cupboard Tủ thấp | The low cupboard in the community center stores books and supplies. Tủ thấp ở trung tâm cộng đồng chứa sách và vật dụng. |
Bare cupboard Tủ chèo khô | The social worker found a bare cupboard in the family's home. Người làm xã hội phát hiện một tủ chứa trống trơn trong nhà của gia đình. |
Họ từ
Từ "cupboard" chỉ một loại đồ nội thất có cửa, thường được sử dụng để lưu trữ đồ vật như quần áo, bát đĩa hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "cupboard" có thể được sử dụng chung hơn, bao gồm cả các tủ bếp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "cabinet" để chỉ các loại tủ tương tự, thường mang nghĩa hạn chế hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong văn nói và văn viết.
Từ "cupboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coberd", kết hợp giữa "cob" (một dạng văn hóa) và "berd" (bảo vệ, che chở). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauponem", có nghĩa là "người trông coi, người bảo vệ". Cuối thế kỷ 14, từ này đã bước vào tiếng Anh với ý nghĩa chỉ nơi lưu giữ đồ vật, thường là đồ ăn hoặc quần áo. Cách sử dụng hiện nay vẫn phản ánh chức năng lưu trữ và bảo quản của nó.
Từ "cupboard" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến gia đình và không gian sống thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nội thất hoặc tổ chức không gian. Ngoài ra, "cupboard" cũng thường xuất hiện trong các văn bản nói về sự lưu trữ, như khi mô tả các kệ và ngăn chứa trong bếp hoặc phòng khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp