Bản dịch của từ Cupboard trong tiếng Việt

Cupboard

Noun [C] Noun [U/C]

Cupboard (Noun Countable)

ˈkʌb.əd
ˈkʌb.ɚd
01

Tủ đựng thức ăn, quần áo.

Cupboard for food and clothes.

Ví dụ

In Sarah's house, the cupboard was filled with canned goods.

Ở nhà Sarah, tủ đựng đầy đồ hộp.

The cupboard in the hallway stored extra blankets for the guests.

Tủ ở hành lang đựng thêm chăn cho khách.

The family shared a small cupboard to keep their clothes organized.

Gia đình dùng chung một tủ nhỏ để sắp xếp quần áo.

Kết hợp từ của Cupboard (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Big cupboard

Tủ lớn

The big cupboard in the living room stores all our books.

Cái tủ lớn trong phòng khách chứa tất cả sách của chúng tôi.

Medicine cupboard

Tủ thuốc

She found bandages in the medicine cupboard.

Cô ấy tìm thấy băng dính trong tủ thuốc.

High cupboard

Tủ cao

She stored her books in a high cupboard to keep them safe.

Cô ấy đã lưu trữ sách của mình trong một tủ cao để giữ chúng an toàn.

Empty cupboard

Tủ trống

An empty cupboard symbolizes poverty in many societies.

Tủ chén trống biểu tượng cho nghèo đói trong nhiều xã hội.

Fitted cupboard

Tủ âm

The fitted cupboard in sarah's house is spacious and well-designed.

Tủ âm tường trong nhà của sarah rộng rãi và thiết kế tốt.

Cupboard (Noun)

kˈʌbɚd
kˈʌbəɹd
01

Một hốc hoặc một món đồ nội thất có cửa và thường là kệ, dùng để đựng đồ.

A recess or piece of furniture with a door and typically shelves, used for storage.

Ví dụ

She stored her books in the cupboard.

Cô ấy để sách vào tủ đựng đồ.

The cupboard in the living room is spacious.

Cái tủ trong phòng khách rộng rãi.

They found old photos in the cupboard.

Họ tìm thấy hình ảnh cũ trong tủ.

Dạng danh từ của Cupboard (Noun)

SingularPlural

Cupboard

Cupboards

Kết hợp từ của Cupboard (Noun)

CollocationVí dụ

Deep cupboard

Tủ quần áo sâu

She found old photos in the deep cupboard.

Cô ấy tìm thấy những bức ảnh cũ trong tủ sâu.

Big cupboard

Tủ lớn

The big cupboard in sarah's kitchen is full of dishes.

Tủ lớn trong bếp của sarah đầy đồ dùng.

Food cupboard

Tủ bếp

She stored canned goods in her food cupboard.

Cô ấy lưu trữ thực phẩm đóng lon trong tủ thực phẩm.

Low cupboard

Tủ thấp

The low cupboard in the community center stores books and supplies.

Tủ thấp ở trung tâm cộng đồng chứa sách và vật dụng.

Bare cupboard

Tủ chèo khô

The social worker found a bare cupboard in the family's home.

Người làm xã hội phát hiện một tủ chứa trống trơn trong nhà của gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cupboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] From the entrance on the West, one could also spot, in successive order, a a sink, 2 benches, a microwave and a refrigerator along the section to the North [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cupboard

Không có idiom phù hợp