Bản dịch của từ Starving trong tiếng Việt

Starving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starving(Verb)

stˈɑɹvɪŋ
stˈɑɹvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của starve.

Present participle and gerund of starve.

Ví dụ

Dạng động từ của Starving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Starve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Starved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Starved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Starves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Starving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ