Bản dịch của từ Starving trong tiếng Việt
Starving
Starving (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của starve.
Present participle and gerund of starve.
The homeless man was starving on the streets.
Người đàn ông vô gia cư đang đói đến chết trên đường phố.
The charity organization fed the starving children in the community.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho các em nhỏ đang đói trong cộng đồng.
She felt guilty for not helping the starving families in need.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không giúp đỡ các gia đình đang đói cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Starving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Starve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starving |
Họ từ
Từ "starving" (đói khát) thường chỉ trạng thái thiếu thốn, đặc biệt là thiếu thực phẩm, dẫn đến cảm giác đói cồn cào. Trong tiếng Anh, "starving" thường được sử dụng để diễn tả mức độ đói nghiêm trọng. Những dạng khác nhau của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "starving" có thể được dùng để nhấn mạnh sự đói thông thường, ví dụ như "I'm starving" (Tôi đói quá).
Từ "starving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "styrfan", có nghĩa là "làm cho đói". Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên hệ với "stere", có nghĩa là "cứng", phản ánh tình trạng của cơ thể khi thiếu dinh dưỡng. Lịch sử của từ cho thấy sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa tâm lý, với hiện tại ám chỉ không chỉ sự thiếu thức ăn mà còn là khát khao mãnh liệt.
Từ "starving" thể hiện sự thiếu hụt thực phẩm nghiêm trọng, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS chủ yếu trong các phần Reading và Writing, liên quan đến vấn đề đói nghèo, an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về đói kém, khủng hoảng nhân đạo hoặc trong văn học miêu tả sự khổ cực. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự nhạy cảm đối với vấn đề xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp