Bản dịch của từ Starving trong tiếng Việt
Starving
Verb
Starving (Verb)
stˈɑɹvɪŋ
stˈɑɹvɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của starve
Present participle and gerund of starve
Ví dụ
The homeless man was starving on the streets.
Người đàn ông vô gia cư đang đói đến chết trên đường phố.
The charity organization fed the starving children in the community.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho các em nhỏ đang đói trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Starving
Không có idiom phù hợp