Bản dịch của từ Starve trong tiếng Việt
Starve
Starve (Verb)
Many people in the community starve due to poverty.
Nhiều người trong cộng đồng chết đói do nghèo đói.
The lack of food resources can starve families in need.
Sự thiếu hụt nguồn thức ăn có thể làm đói những gia đình cần giúp đỡ.
The government aims to prevent anyone from starving in society.
Chính phủ nhằm mục tiêu ngăn chặn bất kỳ ai đói khổ trong xã hội.
The homeless man starved on the cold streets.
Người đàn ông vô gia cư đói lạnh trên đường phố lạnh.
The winter storm left many without food, they starved.
Cơn bão mùa đông khiến nhiều người không có thức ăn, họ đói.
The lack of resources caused the villagers to starve during winter.
Sự thiếu hụt tài nguyên khiến người dân làng đói lạnh mùa đông.
Dạng động từ của Starve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Starve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starving |
Kết hợp từ của Starve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be half starved Đói đến mức nửa chết | The homeless man looked half starved on the street. Người đàn ông vô gia cư trông đói đến một nửa trên đường phố. |
Starve to death Chết đói | Many homeless people starve to death due to lack of resources. Nhiều người vô gia cư chết đói vì thiếu tài nguyên. |
Starve in the streets Đói đường | Many homeless people starve in the streets. Nhiều người vô gia cư đói nghèo trên đường phố. |
Starve on the streets Chết đói trên đường phố | Many homeless people starve on the streets. Nhiều người vô gia cư chết đói trên đường phố. |
Họ từ
Từ "starve" (đói) diễn tả tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng thức ăn, dẫn đến sự mất mát về sức khỏe hoặc tính mạng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, "starve" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm cuối có thể bị nuốt đi. Từ này cũng có các dạng biến thể như "starving" (đang đói) và "starvation" (tình trạng đói).
Từ "starve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrfan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sturben", có nghĩa là "chết" hoặc "tuyệt chủng". Căn nguyên Latin "stārŭm" cũng ám chỉ đến cái chết do thiếu dinh dưỡng. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng thiếu thốn lương thực dẫn đến cái chết, điều này được thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ, ám chỉ việc thiếu thốn thực phẩm đến mức cực kỳ nguy hiểm cho sinh mạng.
Từ "starve" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thường liên quan đến các chủ đề như đói nghèo và an ninh lương thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác thiếu thốn thức ăn hoặc khao khát mạnh mẽ về một thứ gì đó, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp