Bản dịch của từ Drawer trong tiếng Việt
Drawer
Drawer (Noun)
She organized her clothes neatly in the drawer.
Cô ấy sắp xếp quần áo gọn gàng trong ngăn kéo.
The drawer was full of socks and underwear.
Ngăn kéo đầy tất và đồ lót.
He found his missing keys in the top drawer.
Anh ấy tìm thấy chìa khóa bị mất trong ngăn trên cùng.
(giao diện người dùng đồ họa) bảng điều khiển bên chứa nội dung bổ sung.
(graphical user interface) a side panel containing supplementary content.
The social media app has a drawer for notifications.
Ứng dụng mạng xã hội có một ngăn để thông báo.
The website's drawer displays trending topics and recommendations.
Ngăn của trang web hiển thị các chủ đề phổ biến và gợi ý.
In the social platform, the drawer shows friend requests and messages.
Trên nền tảng mạng xã hội, ngăn hiển thị yêu cầu kết bạn và tin nhắn.
Hình thức thuộc tính của ngăn kéo.
Attributive form of drawers.
She organized her drawers by color for better organization.
Cô ấy sắp xếp ngăn kéo theo màu sắc để tổ chức tốt hơn.
The social worker helped the family clean out their drawers.
Người làm công tác xã hội giúp gia đình dọn dẹp ngăn kéo của họ.
The charity event collected donations of clothes for the drawers.
Sự kiện từ thiện thu thập quần áo để đặt vào ngăn kéo.
Dạng danh từ của Drawer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drawer | Drawers |
Kết hợp từ của Drawer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shallow drawer Ngăn kéo nông | The shallow drawer is perfect for organizing small stationery items. Ngăn kéo nông là lý tưởng để sắp xếp các vật dụng văn phòng nhỏ. |
Junk drawer Ngăn kéo đựng đồ linh tinh | Do you have a junk drawer in your kitchen for miscellaneous items? Bạn có một ngăn đựng đồ linh tinh trong bếp không? |
Filing-cabinet drawer Kệ tài liệu hồ sơ | The filing-cabinet drawer is full of important documents. Ngăn kéo tủ tài liệu đầy tài liệu quan trọng. |
Open drawer Mở ngăn kéo | Open the drawer and find the missing pen quickly. Mở ngăn kéo và tìm cây bút bị mất nhanh chóng. |
File-cabinet drawer Hòm tài liệu | The file-cabinet drawer is full of important documents. Ngăn kéo tủ tài liệu đầy tài liệu quan trọng. |
Họ từ
"Drawer" là danh từ chỉ một ngăn kéo, thường được sử dụng trong nội thất như bàn, tủ, hay kệ để chứa đồ vật. Trong tiếng Anh, "drawer" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phiên âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động kéo ra hoặc đẩy vào của ngăn kéo.
Từ "drawer" có nguồn gốc từ động từ "draw" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "dragan", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Từ này được hình thành vào thế kỷ 14, ám chỉ đến người hoặc vật thực hiện hành động kéo. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một ngăn chứa có thể kéo ra được, thường dùng để lưu trữ đồ vật, phản ánh quá trình lôi kéo và chứa đựng.
Từ "drawer" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian và vật dụng trong nhà. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "drawer" thường được sử dụng khi thảo luận về tổ chức vật dụng, bố trí nội thất hoặc trong các bài thuyết trình về thiết kế. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò của nó trong các tình huống mô tả rõ ràng và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp