Bản dịch của từ Drawer trong tiếng Việt

Drawer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawer (Noun)

dɹˈɔɹ
dɹɑɹ
01

Một chiếc hộp có nắp mở có thể trượt vào và ra khỏi tủ chứa nó, dùng để đựng quần áo hoặc các vật dụng khác.

An open-topped box that can be slid in and out of the cabinet that contains it, used for storing clothing or other articles.

Ví dụ

She organized her clothes neatly in the drawer.

Cô ấy sắp xếp quần áo gọn gàng trong ngăn kéo.

The drawer was full of socks and underwear.

Ngăn kéo đầy tất và đồ lót.

He found his missing keys in the top drawer.

Anh ấy tìm thấy chìa khóa bị mất trong ngăn trên cùng.

02

(giao diện người dùng đồ họa) bảng điều khiển bên chứa nội dung bổ sung.

(graphical user interface) a side panel containing supplementary content.

Ví dụ

The social media app has a drawer for notifications.

Ứng dụng mạng xã hội có một ngăn để thông báo.

The website's drawer displays trending topics and recommendations.

Ngăn của trang web hiển thị các chủ đề phổ biến và gợi ý.

In the social platform, the drawer shows friend requests and messages.

Trên nền tảng mạng xã hội, ngăn hiển thị yêu cầu kết bạn và tin nhắn.

03

Hình thức thuộc tính của ngăn kéo.

Attributive form of drawers.

Ví dụ

She organized her drawers by color for better organization.

Cô ấy sắp xếp ngăn kéo theo màu sắc để tổ chức tốt hơn.

The social worker helped the family clean out their drawers.

Người làm công tác xã hội giúp gia đình dọn dẹp ngăn kéo của họ.

The charity event collected donations of clothes for the drawers.

Sự kiện từ thiện thu thập quần áo để đặt vào ngăn kéo.

Dạng danh từ của Drawer (Noun)

SingularPlural

Drawer

Drawers

Kết hợp từ của Drawer (Noun)

CollocationVí dụ

Shallow drawer

Ngăn kéo nông

The shallow drawer is perfect for organizing small stationery items.

Ngăn kéo nông là lý tưởng để sắp xếp các vật dụng văn phòng nhỏ.

Junk drawer

Ngăn kéo đựng đồ linh tinh

Do you have a junk drawer in your kitchen for miscellaneous items?

Bạn có một ngăn đựng đồ linh tinh trong bếp không?

Filing-cabinet drawer

Kệ tài liệu hồ sơ

The filing-cabinet drawer is full of important documents.

Ngăn kéo tủ tài liệu đầy tài liệu quan trọng.

Open drawer

Mở ngăn kéo

Open the drawer and find the missing pen quickly.

Mở ngăn kéo và tìm cây bút bị mất nhanh chóng.

File-cabinet drawer

Hòm tài liệu

The file-cabinet drawer is full of important documents.

Ngăn kéo tủ tài liệu đầy tài liệu quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drawer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawer

Không có idiom phù hợp