Bản dịch của từ Slid trong tiếng Việt
Slid
Slid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của slide.
Simple past and past participle of slide.
She slid into the conversation effortlessly.
Cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện một cách dễ dàng.
He slid the note across the table discreetly.
Anh ấy giấu tờ giấy qua bàn một cách kín đáo.
They slid out of the party when no one was looking.
Họ trượt ra khỏi bữa tiệc khi không có ai để ý.
Dạng động từ của Slid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sliding |
Họ từ
Từ "slid" là thì quá khứ của động từ "slide", có nghĩa là di chuyển một cách mượt mà và nhẹ nhàng từ vị trí này sang vị trí khác, thường là xuống hoặc dọc theo một bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm, nhưng không có sự thay đổi đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. "Slid" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển, chẳng hạn như trượt xuống một cái dốc hoặc di chuyển vật phẩm.
Từ "slid" có nguồn gốc từ động từ "slide", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *slīdan, có nghĩa là "trượt". Tiếng Anh cổ đã sử dụng hình thức "slidan", thể hiện hành động trượt hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng. Sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động trượt tự nhiên trở thành "slid", một hình thức quá khứ, thể hiện chuyển động không thật mạnh mẽ. Hiện nay, "slid" thường được dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí một cách lặng lẽ.
Từ "slid" là hình thức quá khứ của động từ "slide", có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động nhẹ nhàng hoặc bất ngờ của các đối tượng, như trong các tình huống vận động thể chất hoặc mô tả hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "slid" cũng có thể xuất hiện trong văn phong miêu tả trong các tác phẩm văn học hoặc trong bối cảnh kỹ thuật, như trong báo cáo hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp