Bản dịch của từ Blackish trong tiếng Việt

Blackish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackish (Adjective)

blækɪʃ
blækɪʃ
01

Hơi đen.

Somewhat black.

Ví dụ

The blackish clouds signaled an approaching storm in the city.

Những đám mây màu đen báo hiệu một cơn bão sắp đến trong thành phố.

The community center is not painted in a blackish color.

Trung tâm cộng đồng không được sơn bằng màu đen.

Is the new building designed with a blackish exterior finish?

Tòa nhà mới có thiết kế với lớp hoàn thiện màu đen không?

Dạng tính từ của Blackish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blackish

Đen

More blackish

Đen hơn

Most blackish

Tối nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blackish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My hometown is not heavily polluted like some metropolitan areas, so the sky is quite clear with twinkling stars on a background [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Blackish

Không có idiom phù hợp