Bản dịch của từ Looping trong tiếng Việt
Looping
Looping (Verb)
She keeps looping her words during the IELTS speaking test.
Cô ấy tiếp tục lặp lại những từ của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He avoids looping in his writing to maintain clarity and coherence.
Anh ấy tránh việc lặp lại trong bài viết của mình để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Are you aware of the negative impact of looping in your essays?
Bạn có nhận thức về tác động tiêu cực của việc lặp lại trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Looping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looping |
Looping (Noun)
The looping of the conversation made it hard to follow.
Sự lặp lại của cuộc trò chuyện làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
There was no looping in his presentation, it was clear.
Không có sự lặp lại nào trong bài thuyết trình của anh ấy, nó rõ ràng.
Did the looping of ideas help you understand the topic better?
Việc lặp lại các ý kiến có giúp bạn hiểu chủ đề tốt hơn không?
Họ từ
"Looping" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như lập trình, âm nhạc và nghệ thuật. Trong lập trình, "looping" ám chỉ việc lặp lại một đoạn mã cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Trong âm nhạc, nó dùng để chỉ việc lặp lại một đoạn âm thanh. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, thực tiễn âm nhạc có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "looping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loop", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "lúpa", có nghĩa là "cuộn" hoặc "xoắn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện ảnh, chỉ hành động lặp đi lặp lại một chu trình hoặc đoạn video. Ngày nay, "looping" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và âm nhạc để chỉ việc tái phát liên tục một mạch hoặc một phần của dữ liệu. Từ ngữ này thể hiện tính chất tuần hoàn và liên kết chặt chẽ với các khái niệm trong khoa học và nghệ thuật.
Từ "looping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Viết liên quan đến công nghệ và lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, "looping" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh để chỉ hành động lặp lại một đoạn âm thanh hoặc cảnh quay. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục và tâm lý học khi nói đến quá trình lặp lại để củng cố kiến thức hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp