Bản dịch của từ Looping trong tiếng Việt
Looping

Looping(Verb)
Dạng động từ của Looping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loop |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loops |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Looping" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như lập trình, âm nhạc và nghệ thuật. Trong lập trình, "looping" ám chỉ việc lặp lại một đoạn mã cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Trong âm nhạc, nó dùng để chỉ việc lặp lại một đoạn âm thanh. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, thực tiễn âm nhạc có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "looping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loop", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "lúpa", có nghĩa là "cuộn" hoặc "xoắn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện ảnh, chỉ hành động lặp đi lặp lại một chu trình hoặc đoạn video. Ngày nay, "looping" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và âm nhạc để chỉ việc tái phát liên tục một mạch hoặc một phần của dữ liệu. Từ ngữ này thể hiện tính chất tuần hoàn và liên kết chặt chẽ với các khái niệm trong khoa học và nghệ thuật.
Từ "looping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Viết liên quan đến công nghệ và lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, "looping" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh để chỉ hành động lặp lại một đoạn âm thanh hoặc cảnh quay. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục và tâm lý học khi nói đến quá trình lặp lại để củng cố kiến thức hoặc hành vi.
Họ từ
"Looping" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như lập trình, âm nhạc và nghệ thuật. Trong lập trình, "looping" ám chỉ việc lặp lại một đoạn mã cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Trong âm nhạc, nó dùng để chỉ việc lặp lại một đoạn âm thanh. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, thực tiễn âm nhạc có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "looping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loop", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "lúpa", có nghĩa là "cuộn" hoặc "xoắn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện ảnh, chỉ hành động lặp đi lặp lại một chu trình hoặc đoạn video. Ngày nay, "looping" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và âm nhạc để chỉ việc tái phát liên tục một mạch hoặc một phần của dữ liệu. Từ ngữ này thể hiện tính chất tuần hoàn và liên kết chặt chẽ với các khái niệm trong khoa học và nghệ thuật.
Từ "looping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Viết liên quan đến công nghệ và lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, "looping" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh để chỉ hành động lặp lại một đoạn âm thanh hoặc cảnh quay. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục và tâm lý học khi nói đến quá trình lặp lại để củng cố kiến thức hoặc hành vi.
