Bản dịch của từ Looping trong tiếng Việt
Looping
Looping (Verb)
She keeps looping her words during the IELTS speaking test.
Cô ấy tiếp tục lặp lại những từ của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He avoids looping in his writing to maintain clarity and coherence.
Anh ấy tránh việc lặp lại trong bài viết của mình để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Are you aware of the negative impact of looping in your essays?
Bạn có nhận thức về tác động tiêu cực của việc lặp lại trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Looping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looping |
Looping (Noun)
The looping of the conversation made it hard to follow.
Sự lặp lại của cuộc trò chuyện làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
There was no looping in his presentation, it was clear.
Không có sự lặp lại nào trong bài thuyết trình của anh ấy, nó rõ ràng.
Did the looping of ideas help you understand the topic better?
Việc lặp lại các ý kiến có giúp bạn hiểu chủ đề tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp