Bản dịch của từ Looping trong tiếng Việt

Looping

Verb Noun [U/C]

Looping (Verb)

01

Di chuyển theo vòng lặp hoặc mô hình lặp đi lặp lại.

Move in a loop or repeated pattern.

Ví dụ

She keeps looping her words during the IELTS speaking test.

Cô ấy tiếp tục lặp lại những từ của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.

He avoids looping in his writing to maintain clarity and coherence.

Anh ấy tránh việc lặp lại trong bài viết của mình để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.

Are you aware of the negative impact of looping in your essays?

Bạn có nhận thức về tác động tiêu cực của việc lặp lại trong bài luận của mình không?

Dạng động từ của Looping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Looped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Looped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Looping

Looping (Noun)

01

Một phần hoặc khoảng thời gian được lặp lại hoặc kết thúc ở nơi nó bắt đầu.

A section or period of time that is repeated or that ends where it began.

Ví dụ

The looping of the conversation made it hard to follow.

Sự lặp lại của cuộc trò chuyện làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

There was no looping in his presentation, it was clear.

Không có sự lặp lại nào trong bài thuyết trình của anh ấy, nó rõ ràng.

Did the looping of ideas help you understand the topic better?

Việc lặp lại các ý kiến có giúp bạn hiểu chủ đề tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Looping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looping

Không có idiom phù hợp