Bản dịch của từ Began trong tiếng Việt
Began
Began (Verb)
She began her speech with a heartfelt thank you.
Cô ấy bắt đầu bài phát biểu của mình bằng một lời cảm ơn chân thành.
The concert began at 7 PM sharp.
Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối đúng giờ.
Their friendship began when they were in elementary school.
Mối quan hệ bạn bè của họ bắt đầu khi họ còn ở trường tiểu học.
(lỗi thời) phân từ quá khứ của bắt đầu.
Obsolete past participle of begin.
She began her journey to help homeless people in the city.
Cô ấy bắt đầu hành trình của mình để giúp những người vô gia cư trong thành phố.
The community began to organize charity events for the less fortunate.
Cộng đồng bắt đầu tổ chức các sự kiện từ thiện cho những người kém may mắn.
The movement began in response to the increasing poverty rates.
Phong trào bắt đầu như một phản ứng với tỷ lệ nghèo đang tăng lên.
Dạng động từ của Began (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Begin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Began |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Begun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Begins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beginning |
Họ từ
"Began" là quá khứ của động từ "begin", mang nghĩa khởi đầu, bắt đầu một hành động hay sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách viết và ngữ điệu có thể khác nhau do phong cách nói và văn viết vùng miền, nhưng "began" vẫn giữ nguyên chức năng và ứng dụng ngữ pháp cơ bản trong cả hai biến thể.
Từ "began" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan", có nghĩa là "bắt đầu". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ gốc Germanic, với dạng nguyên thủy *ga-bigan, trong đó "be-" thể hiện nghĩa là "xung quanh" và "ginnan" có nghĩa là "bắt đầu". Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hành động khởi đầu đến thời điểm bắt đầu trong quá khứ đã định hình cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "began" là dạng quá khứ của động từ "begin", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết. Trong phần thi nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá khứ hoặc mô tả các sự kiện lịch sử. Trong kỹ năng viết, "began" có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả xu hướng hoặc phát triển theo thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khởi đầu, như khi mô tả các dự án, hoạt động hay nghiên cứu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp